Vòng Qual.
01:45 ngày 13/09/2023
Thụy Điển
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Áo
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 2.25
1.03
U 2.25
0.79
1
2.20
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Áo Áo
45'
match yellow.png Phillipp Mwene
53'
match goal 0 - 1 Michael Gregoritsch
Kiến tạo: Stefan Posch
56'
match goal 0 - 2 Marko Arnautovic
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
Samuel Gustafson
Ra sân: Albin Ekdal
match change
64'
Jesper Karlsson
Ra sân: Emil Forsberg
match change
64'
69'
match pen 0 - 3 Marko Arnautovic
Jesper Karlsson match yellow.png
71'
72'
match change Maximilian Wober
Ra sân: Phillipp Mwene
72'
match change Patrick Wimmer
Ra sân: Marko Arnautovic
Emil Holm
Ra sân: Linus Wahlqvist
match change
75'
Viktor Claesson
Ra sân: Jens Cajuste
match change
75'
Robin Quaison
Ra sân: Alexander Isak
match change
83'
84'
match change Karim Onisiwo
Ra sân: Michael Gregoritsch
87'
match change Florian Grillitsch
Ra sân: Xaver Schlager
87'
match change Matthias Seidl
Ra sân: Konrad Laimer
Emil Holm 1 - 3
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Áo Áo
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
349
 
Số đường chuyền
 
407
77%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
17
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
76
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Viktor Claesson
22
Robin Quaison
14
Jesper Karlsson
18
Samuel Gustafson
6
Emil Holm
23
Kristoffer Nordfeldt
5
Martin Olsson
19
Marcus Rohden
16
Jesper Karlstrom
15
Carl Starfelt
12
Viktor Johansson
11
Gustaf Lagerbielke
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
4-4-2 Áo Áo
1
Olsen
13
Sema
3
Nilsson-...
4
Hien
2
Wahlqvis...
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Cajuste
21
Kulusevs...
9
Isak
17
Gyokeres
12
Schlager
5
Posch
15
Lienhart
8
Alaba
16
Mwene
20
Laimer
6
Seiwald
4
Schlager
9
Sabitzer
7
Arnautov...
11
Gregorit...

Substitutes

10
Florian Grillitsch
2
Maximilian Wober
18
Karim Onisiwo
21
Patrick Wimmer
22
Matthias Seidl
13
Daniel Bachmann
17
Florian Kainz
3
Kevin Danso
14
Dejan Ljubicic
19
Christoph Baumgartner
23
David Schnegg
1
Niklas Hedl
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Viktor Claesson 7
Robin Quaison 22
Jesper Karlsson 14
Samuel Gustafson 18
Emil Holm 6
Kristoffer Nordfeldt 23
Martin Olsson 5
Marcus Rohden 19
Jesper Karlstrom 16
Carl Starfelt 15
Viktor Johansson 12
Gustaf Lagerbielke 11
Thụy Điển Áo
10 Florian Grillitsch
2 Maximilian Wober
18 Karim Onisiwo
21 Patrick Wimmer
22 Matthias Seidl
13 Daniel Bachmann
17 Florian Kainz
3 Kevin Danso
14 Dejan Ljubicic
19 Christoph Baumgartner
23 David Schnegg
1 Niklas Hedl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 52.67%
15 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 4.9
0.8 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 5.5
55% Kiểm soát bóng 55.6%
10.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
Áo (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Thụy Điển Thụy Điển
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Albin Ekdal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 23 6.4
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 0 1 5 4 80% 3 1 17 7.12
3 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 1 15 10 66.67% 0 1 17 6.65
1 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 21 6.76
2 Linus Wahlqvist Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.28
13 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 1 11 7 63.64% 2 1 30 6.74
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 3 2 0 11 8 72.73% 0 0 28 7.21
20 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.59
9 Alexander Isak Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 0 6 5.9
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 2 0 3 3 2 66.67% 6 0 21 6.85
4 Isak Hien Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 27 7.11

Áo Áo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 1 0 0 17 14 82.35% 0 1 18 6.1
8 David Alaba Trung vệ 0 0 0 40 27 67.5% 1 1 46 6.49
11 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.06
9 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 2 2 0 12 11 91.67% 2 1 20 6.62
12 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 22 7.2
20 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 1 19 15 78.95% 2 0 26 6.34
16 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 1 0 33 6.36
4 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 1 26 24 92.31% 1 1 41 6.81
15 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 3 46 6.75
5 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 24 80% 2 0 46 6.92
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 20 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ