Vòng Qual.
00:00 ngày 20/11/2023
Thụy Điển
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Estonia
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.80
+2
1.02
O 3
0.88
U 3
0.92
1
1.10
X
8.50
2
36.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.07
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Estonia Estonia
Viktor Claesson 1 - 0
Kiến tạo: Ludwig Augustinsson
match goal
22'
Emil Forsberg 2 - 0
Kiến tạo: Viktor Claesson
match goal
55'
56'
match change Sergei Zenjov
Ra sân: Georgi Tunjov
56'
match change Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Bogdan Vastsuk
62'
match change Henri Anier
Ra sân: Oliver Jurgens
62'
match change Marten Kuusk
Ra sân: Joonas Tamm
69'
match yellow.png Marten Kuusk
Filip Helander match yellow.png
72'
Mattias Svanberg
Ra sân: Emil Forsberg
match change
72'
Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Albin Ekdal
match change
72'
84'
match change Alex Tamm
Ra sân: Artur Pikk
Kristoffer Olsson
Ra sân: Jens Cajuste
match change
85'
Robin Quaison
Ra sân: Viktor Claesson
match change
85'
90'
match yellow.png Markus Poom

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Estonia Estonia
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
557
 
Số đường chuyền
 
352
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
74
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kristoffer Olsson
22
Robin Quaison
19
Mattias Svanberg
16
Hugo Emanuel Larsson
18
Samuel Gustafson
15
Hjalmar Ekdal
13
Ken Sema
5
Isak Hien
11
Marcus Rohden
12
Viktor Johansson
14
Linus Wahlqvist
23
Kristoffer Nordfeldt
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
3-4-2-1 Estonia Estonia
1
Olsen
6
Augustin...
4
Helander
3
Nilsson-...
2
Krafth
10
Forsberg
8
Ekdal
9
Cajuste
21
Kulusevs...
7
Claesson
17
Gyokeres
12
Hein
16
Tamm
13
Paskotsi
18
Mets
6
Peetson
4
Kait
20
Poom
3
Pikk
21
Vastsuk
7
Tunjov
9
Jurgens

Substitutes

2
Marten Kuusk
8
Henri Anier
10
Sergei Zenjov
11
Alex Tamm
23
Vlasiy Sinyavskiy
17
Martin Miller
15
Michael Lilander
19
Edgar Tur
1
Matvei Igonen
5
Mark Oliver Roosnupp
22
Karl Andre Vallner
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Kristoffer Olsson 20
Robin Quaison 22
Mattias Svanberg 19
Hugo Emanuel Larsson 16
Samuel Gustafson 18
Hjalmar Ekdal 15
Ken Sema 13
Isak Hien 5
Marcus Rohden 11
Viktor Johansson 12
Linus Wahlqvist 14
Kristoffer Nordfeldt 23
Thụy Điển Estonia
2 Marten Kuusk
8 Henri Anier
10 Sergei Zenjov
11 Alex Tamm
23 Vlasiy Sinyavskiy
17 Martin Miller
15 Michael Lilander
19 Edgar Tur
1 Matvei Igonen
5 Mark Oliver Roosnupp
22 Karl Andre Vallner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 27.67%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.4
1.6 Bàn thua 2.9
4.9 Phạt góc 2.4
0.8 Thẻ vàng 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 1.9
55% Kiểm soát bóng 34.3%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
Estonia (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
0

Thụy Điển Thụy Điển
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Albin Ekdal Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 4 100% 1 0 5 6.43
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.13
3 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 8 6.35
4 Filip Helander Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.36
7 Viktor Claesson Tiền vệ trụ 1 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.21
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.22
1 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.34
2 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.35
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.22
9 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.33
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.16

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Joonas Tamm Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.25
18 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.38
3 Artur Pikk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.1
6 Rasmus Peetson Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.19
4 Mattias Kait Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.25
20 Markus Poom Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
21 Bogdan Vastsuk Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
7 Georgi Tunjov Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.11
13 Maksim Paskotsi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.28
12 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 6 6.32
9 Oliver Jurgens Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ