Vòng 1/16 Final
02:00 ngày 30/06/2021
Thụy Điển 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Ukraine

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm: Hampden Park
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
-0
1.21
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.34
X
2.98
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.75
0.85
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Ukraine Ukraine
27'
match goal 0 - 1 Olexandr Zinchenko
Kiến tạo: Andriy Yarmolenko
Emil Forsberg 1 - 1
Kiến tạo: Alexander Isak
match goal
43'
61'
match change Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Mykola Shaparenko
Dejan Kulusevski match yellow.png
69'
79'
match yellow.png Andriy Yarmolenko
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Mikael Lustig
match change
83'
Pierre Bengtsson
Ra sân: Ludwig Augustinsson
match change
83'
Emil Forsberg match yellow.png
85'
91'
match change Artem Besyedin
Ra sân: Roman Yaremchuk
95'
match change Evgeniy Makarenko
Ra sân: Taras Stepanenko
Viktor Claesson
Ra sân: Sebastian Larsson
match change
97'
Marcus Berg
Ra sân: Alexander Isak
match change
97'
Robin Quaison
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
97'
Marcus Danielsson match red
99'
101'
match change Viktor Tsygankov
Ra sân: Artem Besyedin
Filip Helander
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
101'
106'
match change Artem Dovbyk
Ra sân: Andriy Yarmolenko
118'
match change Roman Bezus
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
120'
match yellow.png Artem Dovbyk
120'
match goal 1 - 2 Artem Dovbyk
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Ukraine Ukraine
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
639
 
Số đường chuyền
 
765
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Substitution
 
1
7
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
26
2
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Corners (Overtime)
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
4
 
Substitution (Overtime)
 
5
148
 
Pha tấn công
 
135
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Viktor Claesson
14
Filip Helander
22
Robin Quaison
9
Marcus Berg
16
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
5
Pierre Bengtsson
23
Kristoffer Nordfeldt
12
Karl Johan Johnsson
26
Jens Cajuste
18
Pontus Jansson
13
Gustav Svensson
15
Ken Sema
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
4-3-3 Ukraine Ukraine
1
Olsen
6
Augustin...
24
Danielss...
3
Nilsson-...
2
Lustig
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Larsson
11
Isak
21
Kulusevs...
1
Bushchan
21
Karavaev
13
Zabarnyi
4
Kryvtsov
22
Matvyenk...
5
Sydorchu...
6
Stepanen...
17
Zinchenk...
7
Yarmolen...
9
Yaremchu...
10
Shaparen...

Substitutes

26
Artem Dovbyk
19
Artem Besyedin
2
Eduard Sobol
15
Viktor Tsygankov
23
Anatolii Trubin
11
Marlos Romero Bonfim
8
Ruslan Malinovskyi
18
Roman Bezus
24
Oleksandr Tymchyk
12
Andriy Pyatov
14
Evgeniy Makarenko
16
Vitali Mykolenko
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Viktor Claesson 17
Filip Helander 14
Robin Quaison 22
Marcus Berg 9
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 16
Pierre Bengtsson 5
Kristoffer Nordfeldt 23
Karl Johan Johnsson 12
Jens Cajuste 26
Pontus Jansson 18
Gustav Svensson 13
Ken Sema 15
Thụy Điển Ukraine
26 Artem Dovbyk
19 Artem Besyedin
2 Eduard Sobol
15 Viktor Tsygankov
23 Anatolii Trubin
11 Marlos Romero Bonfim
8 Ruslan Malinovskyi
18 Roman Bezus
24 Oleksandr Tymchyk
12 Andriy Pyatov
14 Evgeniy Makarenko
16 Vitali Mykolenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55.33% Kiểm soát bóng 55.67%
15 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.3
0.8 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 4.4
55% Kiểm soát bóng 49.2%
10.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
Ukraine (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1