Vòng Qual.
01:45 ngày 13/09/2023
Thụy Sĩ
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Andorra
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.91
+3.25
0.91
O 3.75
0.99
U 3.75
0.81
1
1.02
X
17.00
2
71.00
Hiệp 1
-1.5
1.05
+1.5
0.79
O 0.5
0.15
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Phút
Andorra Andorra
Remo Freuler match yellow.png
22'
23'
match change Cucu
Ra sân: Ildefons Sola Lima
Cedric Jan Itten 1 - 0
Kiến tạo: Granit Xhaka
match goal
49'
Djibril Sow
Ra sân: Remo Freuler
match change
66'
Dan Ndoye
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
66'
68'
match yellow.png Eric Vales Ramos
Yann Sommer match yellow.png
69'
Manuel Akanji match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Joel Guillen
76'
match change Marcio Vieira
Ra sân: Marc Vales
76'
match change Jordi Alaez
Ra sân: Eric Vales Ramos
Noah Okafor
Ra sân: Cedric Jan Itten
match change
81'
Granit Xhaka 2 - 0
Kiến tạo: Dan Ndoye
match goal
84'
88'
match change Victor Bernat
Ra sân: Cucu
88'
match change Izan Fernandez
Ra sân: Joan Cervos
Michel Aebischer
Ra sân: Xherdan Shaqiri
match change
90'
Uran Bislimi
Ra sân: Ruben Vargas
match change
90'
Xherdan Shaqiri 3 - 0 match pen
90'
Dan Ndoye Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Andorra Andorra
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
16
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
8
84%
 
Kiểm soát bóng
 
16%
84%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
16%
711
 
Số đường chuyền
 
137
91%
 
Chuyền chính xác
 
44%
4
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
1
34
 
Ném biên
 
13
6
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
149
 
Pha tấn công
 
32
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Dan Ndoye
15
Djibril Sow
20
Michel Aebischer
9
Noah Okafor
3
Uran Bislimi
18
Cedric Zesiger
14
Ardon Jashari
1
Yann Sommer
22
Fabian Schar
2
Edimilson Fernandes
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
21
Anthony Racioppi
Thụy Sĩ Thụy Sĩ 3-4-1-2
5-4-1 Andorra Andorra
12
Mvogo
13
Rodrigue...
5
Akanji
4
Elvedi
11
Steffen
10
Xhaka
8
Freuler
17
Vargas
23
Shaqiri
7
Amdouni
16
Itten
12
Eulate
15
Nicolas
5
Llovera
19
Guillen
20
Alavedra
21
Renom
23
Ramos
4
Rebes
3
Vales
17
Cervos
6
Lima

Substitutes

8
Marcio Vieira
14
Jordi Alaez
10
Cucu
22
Victor Bernat
18
Izan Fernandez
7
Marc Pujol
1
Josep Anton Moreira Gomez
9
Aaron Sanchez Alburquerque
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
13
Francisco Pires
11
Albert Rosas Ubach
2
Aleix Viladot
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Dan Ndoye 19
Djibril Sow 15
Michel Aebischer 20
Noah Okafor 9
Uran Bislimi 3
Cedric Zesiger 18
Ardon Jashari 14
Yann Sommer 1
Fabian Schar 22
Edimilson Fernandes 2
Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
Anthony Racioppi 21
Thụy Sĩ Andorra
8 Marcio Vieira
14 Jordi Alaez
10 Cucu
22 Victor Bernat
18 Izan Fernandez
7 Marc Pujol
1 Josep Anton Moreira Gomez
9 Aaron Sanchez Alburquerque
16 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
13 Francisco Pires
11 Albert Rosas Ubach
2 Aleix Viladot

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 18.33%
11 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.3
1.1 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 1.9
2 Thẻ vàng 2.7
5 Sút trúng cầu môn 1.8
59.9% Kiểm soát bóng 30.1%
9.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Sĩ (10trận)
Chủ Khách
Andorra (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
4
0

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 2 0 4 27 24 88.89% 8 0 43 6.81
10 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 45 88.24% 0 0 53 6.24
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 1 55 50 90.91% 4 2 68 6.79
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 1 45 44 97.78% 0 0 51 6.17
12 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.4
11 Renato Steffen Cánh phải 0 0 2 19 16 84.21% 4 2 36 6.73
4 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 53 52 98.11% 0 0 55 6.48
5 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 2 53 6.61
16 Cedric Jan Itten Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 1 0 10 6.15
17 Ruben Vargas Cánh phải 1 0 0 30 27 90% 6 0 42 6.12
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 2 0 0 18 13 72.22% 1 0 27 5.84

Andorra Andorra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ildefons Sola Lima Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.01
3 Marc Vales Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.34
21 Marc Garcia Renom Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 11 6.29
15 Moises San Nicolas Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 14 6.26
4 Marc Rebes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 11 6.38
5 Max Gonzalez-Adrio Llovera Trung vệ 0 0 0 8 2 25% 0 0 18 6.62
17 Joan Cervos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 15 6.1
23 Eric Vales Ramos Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.32
20 Albert Alavedra Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.48
10 Cucu Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.06
12 Iker Alvarez de Eulate Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 20 6.5
19 Joel Guillen Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 9 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ