Vòng Qual.
01:45 ngày 20/06/2023
Thụy Sĩ
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Romania
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.79
O 2.5
0.90
U 2.5
0.88
1
1.45
X
4.10
2
6.75
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Phút
Romania Romania
Edimilson Fernandes match yellow.png
23'
26'
match yellow.png Ianis Hagi
Zeki Amdouni 1 - 0 match goal
28'
Manuel Akanji match yellow.png
40'
Zeki Amdouni 2 - 0
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
match goal
41'
45'
match yellow.png Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
57'
match change Valentin Mihaila
Ra sân: Ianis Hagi
58'
match change Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Florinel Coman
Haris Seferovic
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
59'
73'
match change Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
73'
match change George Puscas
Ra sân: Denis Alibec
Djibril Sow
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
match change
75'
Renato Steffen
Ra sân: Ruben Vargas
match change
75'
Renato Steffen Penalty cancelled match var
83'
84'
match change Alexandru Cicaldau
Ra sân: Vladimir Screciu
89'
match goal 2 - 1 Valentin Mihaila
Kiến tạo: Olimpiu Vasile Morutan
90'
match goal 2 - 2 Valentin Mihaila
Kiến tạo: Olimpiu Vasile Morutan
Uran Bislimi
Ra sân: Xherdan Shaqiri
match change
90'
Fabian Schar
Ra sân: Edimilson Fernandes
match change
90'
90'
match yellow.png Olimpiu Vasile Morutan
Renato Steffen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Romania Romania
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
725
 
Số đường chuyền
 
273
91%
 
Chuyền chính xác
 
75%
4
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
9
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
150
 
Pha tấn công
 
48
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Haris Seferovic
22
Fabian Schar
11
Renato Steffen
15
Djibril Sow
16
Uran Bislimi
14
Steven Zuber
12
Yvon Mvogo
3
Ulisses Garcia
19
Andi Zeqiri
20
Michel Aebischer
21
Gregor Kobel
18
Cedric Zesiger
Thụy Sĩ Thụy Sĩ 4-3-3
3-4-3 Romania Romania
1
Sommer
13
Rodrigue...
4
Elvedi
5
Akanji
2
Fernande...
10
Xhaka
6
Lado
8
Freuler
17
Vargas
7
2
Amdouni
23
Shaqiri
12
Moldovan
5
Nedelcea...
3
Dragusin
15
Burca
4
Manea
22
Screciu
10
Stanciu
23
Sor
11
Hagi
7
Alibec
19
Coman

Substitutes

9
George Puscas
8
Alexandru Cicaldau
18
Darius Dumitru Olaru
13
Valentin Mihaila
21
Olimpiu Vasile Morutan
20
Dennis Man
14
Marius Marin
6
Cristian Baluta
17
Adrian Rusu
16
Mihai Aioani
1
Stefan Tarnovanu
2
Valentin Ticu
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Haris Seferovic 9
Fabian Schar 22
Renato Steffen 11
Djibril Sow 15
Uran Bislimi 16
Steven Zuber 14
Yvon Mvogo 12
Ulisses Garcia 3
Andi Zeqiri 19
Michel Aebischer 20
Gregor Kobel 21
Cedric Zesiger 18
Thụy Sĩ Romania
9 George Puscas
8 Alexandru Cicaldau
18 Darius Dumitru Olaru
13 Valentin Mihaila 2
21 Olimpiu Vasile Morutan
20 Dennis Man
14 Marius Marin
6 Cristian Baluta
17 Adrian Rusu
16 Mihai Aioani
1 Stefan Tarnovanu
2 Valentin Ticu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 5.2
59.9% Kiểm soát bóng 48.7%
9.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Sĩ (10trận)
Chủ Khách
Romania (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 2 1 5 54 48 88.89% 7 0 72 8.02
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 0 24 5.84
10 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 0 0 3 119 107 89.92% 1 2 128 7.4
9 Haris Seferovic Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 14 5.85
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 80 71 88.75% 8 1 111 6.49
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 1 69 63 91.3% 1 1 83 6.7
22 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 5.97
11 Renato Steffen Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 5.82
4 Nico Elvedi Trung vệ 1 0 1 95 87 91.58% 0 2 106 6.95
5 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 0 82 5.87
2 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 1 0 1 53 47 88.68% 5 1 77 6.5
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 87 84 96.55% 0 1 102 7.53
15 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 1 0 3 3 100% 0 0 9 5.83
17 Ruben Vargas Cánh trái 2 1 0 34 32 94.12% 2 1 47 6.86
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 5 3 0 11 9 81.82% 0 0 20 7.86
16 Uran Bislimi Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.95

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 2 0 17 5.68
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 0 32 27 84.38% 1 0 43 6.34
9 George Puscas Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.57
11 Ianis Hagi Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 2 0 20 5.79
4 Cristian Manea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 4 0 45 6.72
19 Florinel Coman Cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 18 5.69
5 Ionut Nedelcearu Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 38 6.33
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Tiền vệ phải 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 27 6.11
18 Darius Dumitru Olaru Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.35
8 Alexandru Cicaldau Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.2
15 Andrei Burca Trung vệ 1 1 0 27 20 74.07% 1 0 43 6.48
22 Vladimir Screciu Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 28 6.22
21 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 4 14 13 92.86% 1 0 22 7.8
13 Valentin Mihaila Cánh trái 3 2 0 11 10 90.91% 0 0 19 7.82
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 36 6.35
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 4 42 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ