Vòng Quarterfinals
22:59 ngày 02/07/2021
Thụy Sĩ 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tây Ban Nha

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-3]

Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.95
O 2.25
0.85
U 2.25
1.05
1
4.45
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Phút
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
8'
match phan luoi 0 - 1 Denis Lemi Zakaria Lako Lado(OW)
Ruben Vargas
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
23'
46'
match change Dani Olmo
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
55'
match change Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Alvaro Morata
Silvan Widmer match yellow.png
67'
Xherdan Shaqiri 1 - 1
Kiến tạo: Remo Freuler
match goal
68'
Remo Freuler match red
77'
Djibril Sow
Ra sân: Xherdan Shaqiri
match change
81'
Mario Gavranovic
Ra sân: Haris Seferovic
match change
82'
90'
match yellow.png Aymeric Laporte
Christian Fassnacht
Ra sân: Steven Zuber
match change
90'
90'
match change Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
91'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Ferran Torres
Kevin Mbabu
Ra sân: Silvan Widmer
match change
100'
Fabian Schar
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
match change
100'
113'
match change Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Pau Torres
119'
match change Rodrigo Hernandez
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Mario Gavranovic match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
9
 
Phạt góc
 
13
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
28
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
10
17
 
Sút Phạt
 
31
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
369
 
Số đường chuyền
 
970
71%
 
Chuyền chính xác
 
91%
15
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
33
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
9
 
Cứu thua
 
1
33
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
29
33
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Substitution (Overtime)
 
3
85
 
Pha tấn công
 
203
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Edimilson Fernandes
11
Ruben Vargas
17
Loris Benito
19
Mario Gavranovic
21
Gregor Kobel
2
Kevin Mbabu
12
Yvon Mvogo
25
Eray Cumart
15
Djibril Sow
16
Christian Fassnacht
22
Fabian Schar
26
Jordan Lotomba
Thụy Sĩ Thụy Sĩ 3-4-2-1
4-3-3 Tây Ban Nha Tây Ban Nha
1
Sommer
13
Rodrigue...
5
Akanji
4
Elvedi
14
Zuber
8
Freuler
6
Lado
3
Widmer
7
Embolo
23
Shaqiri
9
Seferovi...
23
Simón
2
Azpilicu...
24
Laporte
4
Torres
18
Ramos
8
Koke
5
Burgos
26
Lopez
11
Torres
7
Morata
22
Garcia

Substitutes

19
Dani Olmo
9
Gerard Moreno Balaguero
6
Marcos Llorente Moreno
21
Mikel Oyarzabal
3
Diego Javier Llorente Rios
16
Rodrigo Hernandez
12
Garcia Erick
14
Jose Luis Gaya Pena
13
Robert Sanchez
10
Thiago Alcantara do Nascimento
20
Adama Traore Diarra
1
David De Gea Quintana
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Edimilson Fernandes 20
Ruben Vargas 11
Loris Benito 17
Mario Gavranovic 19
Gregor Kobel 21
Kevin Mbabu 2
Yvon Mvogo 12
Eray Cumart 25
Djibril Sow 15
Christian Fassnacht 16
Fabian Schar 22
Jordan Lotomba 26
Thụy Sĩ Tây Ban Nha
19 Dani Olmo
9 Gerard Moreno Balaguero
6 Marcos Llorente Moreno
21 Mikel Oyarzabal
3 Diego Javier Llorente Rios
16 Rodrigo Hernandez
12 Garcia Erick
14 Jose Luis Gaya Pena
13 Robert Sanchez
10 Thiago Alcantara do Nascimento
20 Adama Traore Diarra
1 David De Gea Quintana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 7.67
56% Kiểm soát bóng 64%
11 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.1 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 6.5
2 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 6.8
59.9% Kiểm soát bóng 66.7%
9.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Sĩ (10trận)
Chủ Khách
Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2