Vòng 5
12:00 ngày 28/03/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.25
1.02
U 2.25
0.84
1
2.05
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Ehime FC Ehime FC
29'
match yellow.png Ryosuke Maeda
Koki Oshima 1 - 0 match goal
30'
61'
match change Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Ryosuke Maeda
Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
match change
64'
Daisuke Kikuchi
Ra sân: Juninho
match change
70'
74'
match yellow.png NOBUHISA URATA
Kisho Yano 2 - 0 match goal
76'
77'
match change Daiki Kogure
Ra sân: Kyoji Kutsuna
77'
match change Kenta Uchida
Ra sân: Takanori Maeno
85'
match change Rikiya Motegi
Ra sân: NOBUHISA URATA
85'
match change Kentaro Moriya
Ra sân: Hiroto Takana
90'
match goal 2 - 1 Makito Yoshida
Daichi Inui
Ra sân: Toshiki Mori
match change
90'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Ehime FC Ehime FC
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
86
 
Pha tấn công
 
92
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Junki Hata
41
Nagi Matsumoto
36
Daichi Inui
37
Kota Ueda
13
Rimu Matsuoka
15
Hiroki Oka
16
Daisuke Kikuchi
Tochigi SC Tochigi SC
Ehime FC Ehime FC
22
Onodera
17
Yamamoto
14
Nishiya
25
Sato
19
Oshima
11
Juninho
5
Yanagi
26
Omoya
1
Kawata
10
Mori
29
Yano
3
Nishioka
14
Yoshida
19
Kutsuna
5
Maeno
8
Kawamura
4
Ikeda
2
URATA
11
Kondo
37
Akimoto
16
Takana
9
Maeda

Substitutes

39
Kenta Uchida
41
Kentaro Moriya
1
Masahiro Okamoto
6
Daiki Kogure
33
Koji Yamase
20
Rikiya Motegi
10
Yoshiki Fujimoto
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Junki Hata 32
Nagi Matsumoto 41
Daichi Inui 36
Kota Ueda 37
Rimu Matsuoka 13
Hiroki Oka 15
Daisuke Kikuchi 16
Tochigi SC Ehime FC
39 Kenta Uchida
41 Kentaro Moriya
1 Masahiro Okamoto
6 Daiki Kogure
33 Koji Yamase
20 Rikiya Motegi
10 Yoshiki Fujimoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 3.9
1.4 Thẻ vàng 1.2
2.5 Sút trúng cầu môn 3.3
43.4% Kiểm soát bóng 43.3%
11.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (16trận)
Chủ Khách
Ehime FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1