Tochigi SC
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.84
0.84
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Ehime FC
29'
Ryosuke Maeda
Koki Oshima 1 - 0
30'
61'
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
64'
Daisuke Kikuchi
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
70'
74'
NOBUHISA URATA
Kisho Yano 2 - 0
76'
77'
Daiki Kogure
Ra sân: Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kyoji Kutsuna
77'
Kenta Uchida
Ra sân: Takanori Maeno
Ra sân: Takanori Maeno
85'
Rikiya Motegi
Ra sân: NOBUHISA URATA
Ra sân: NOBUHISA URATA
85'
Kentaro Moriya
Ra sân: Hiroto Takana
Ra sân: Hiroto Takana
90'
2 - 1 Makito Yoshida
Daichi Inui
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
90'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Ehime FC
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
86
Pha tấn công
92
69
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Ehime FC
22
Onodera
17
Yamamoto
14
Nishiya
25
Sato
19
Oshima
11
Juninho
5
Yanagi
26
Omoya
1
Kawata
10
Mori
29
Yano
3
Nishioka
14
Yoshida
19
Kutsuna
5
Maeno
8
Kawamura
4
Ikeda
2
URATA
11
Kondo
37
Akimoto
16
Takana
9
Maeda
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Junki Hata
32
Nagi Matsumoto
41
Daichi Inui
36
Kota Ueda
37
Rimu Matsuoka
13
Hiroki Oka
15
Daisuke Kikuchi
16
Ehime FC
39
Kenta Uchida
41
Kentaro Moriya
1
Masahiro Okamoto
6
Daiki Kogure
33
Koji Yamase
20
Rikiya Motegi
10
Yoshiki Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
3
2.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
2.67
44.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.5
2.1
Bàn thua
1.7
3.9
Phạt góc
3.9
1.4
Thẻ vàng
1.2
2.5
Sút trúng cầu môn
3.3
43.4%
Kiểm soát bóng
43.3%
11.9
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (16trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1