Vòng 18
12:00 ngày 28/05/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Fagiano Okayama 1
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.79
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.70
X
2.88
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Yuki Nishiya match yellow.png
15'
Yoshitake Suzuki(OW) 1 - 0 match phan luoi
34'
54'
match goal 1 - 1 Ryo Takahashi
Kiến tạo: Yoshitake Suzuki
Sho Sato match yellow.png
55'
61'
match change Ryo TABEI
Ra sân: Tiago Alves Sales
61'
match change Yuya Takagi
Ra sân: Ryo Takahashi
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
64'
Ryo Nemoto 2 - 1
Kiến tạo: Kazuki Fujita
match goal
67'
Naoki Otani match yellow.png
68'
69'
match change Stefan Mauk
Ra sân: Taishi Semba
69'
match change Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Yudai Tanaka
77'
match yellow.png Jordy Buijs
79'
match yellow.pngmatch red Jordy Buijs
81'
match change Haruka Motoyama
Ra sân: Yosuke Kawai
Sho Omori
Ra sân: Yuta Yamada
match change
81'
Kazuki Fujita match yellow.png
85'
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
match change
90'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kenta Fukumori
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
18
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
219
 
Số đường chuyền
 
457
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
10
73
 
Pha tấn công
 
96
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
3
Hayato Kurosaki
32
Ko Miyazaki
6
Sho Omori
8
Yojiro Takahagi
21
Tomoyasu Yoshida
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-4-2 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
41
Fujita
5
Otani
15
Okazaki
23
Fukushim...
30
Fukumori
4
Sato
7
Nishiya
10
Mori
36
Yamada
38
Kobori
37
Nemoto
1
Hotta
16
Kawano
23
Buijs
5
Yanagi
43
Suzuki
14
Tanaka
27
Kawai
44
Semba
42
Takahash...
7
Sales
18
Sakuraga...

Substitutes

4
Mizuki Hamada
13
Junki Kanayama
99
Lucas Marcos Meireles
8
Stefan Mauk
15
Haruka Motoyama
41
Ryo TABEI
2
Yuya Takagi
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kosuke Kanbe 24
Shuhei Kawata 1
Hayato Kurosaki 3
Ko Miyazaki 32
Sho Omori 6
Yojiro Takahagi 8
Tomoyasu Yoshida 21
Tochigi SC Fagiano Okayama
4 Mizuki Hamada
13 Junki Kanayama
99 Lucas Marcos Meireles
8 Stefan Mauk
15 Haruka Motoyama
41 Ryo TABEI
2 Yuya Takagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 43.33%
10.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 0.9
2.7 Sút trúng cầu môn 3.7
42.9% Kiểm soát bóng 48.8%
11.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (14trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
2
1