Tochigi SC
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Fagiano Okayama 1
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.70
2.70
X
2.88
2.88
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Fagiano Okayama
Yuki Nishiya
15'
Yoshitake Suzuki(OW) 1 - 0
34'
54'
1 - 1 Ryo Takahashi
Kiến tạo: Yoshitake Suzuki
Kiến tạo: Yoshitake Suzuki
Sho Sato
55'
61'
Ryo TABEI
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
61'
Yuya Takagi
Ra sân: Ryo Takahashi
Ra sân: Ryo Takahashi
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
64'
Ryo Nemoto 2 - 1
Kiến tạo: Kazuki Fujita
Kiến tạo: Kazuki Fujita
67'
Naoki Otani
68'
69'
Stefan Mauk
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
69'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
77'
Jordy Buijs
79'
Jordy Buijs
81'
Haruka Motoyama
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
Sho Omori
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
81'
Kazuki Fujita
85'
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
90'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Fagiano Okayama
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
18
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
219
Số đường chuyền
457
15
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
3
4
Cứu thua
1
14
Cản phá thành công
10
73
Pha tấn công
96
53
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-4-2
Fagiano Okayama
41
Fujita
5
Otani
15
Okazaki
23
Fukushim...
30
Fukumori
4
Sato
7
Nishiya
10
Mori
36
Yamada
38
Kobori
37
Nemoto
1
Hotta
16
Kawano
23
Buijs
5
Yanagi
43
Suzuki
14
Tanaka
27
Kawai
44
Semba
42
Takahash...
7
Sales
18
Sakuraga...
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kosuke Kanbe
24
Shuhei Kawata
1
Hayato Kurosaki
3
Ko Miyazaki
32
Sho Omori
6
Yojiro Takahagi
8
Tomoyasu Yoshida
21
Fagiano Okayama
4
Mizuki Hamada
13
Junki Kanayama
99
Lucas Marcos Meireles
8
Stefan Mauk
15
Haruka Motoyama
41
Ryo TABEI
2
Yuya Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
43.33%
10.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
2.2
Bàn thua
1.1
4
Phạt góc
5.2
1.3
Thẻ vàng
0.9
2.7
Sút trúng cầu môn
3.7
42.9%
Kiểm soát bóng
48.8%
11.8
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (14trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
2
1