Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2
0.96
0.96
U
2
0.92
0.92
1
2.75
2.75
X
2.90
2.90
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Renofa Yamaguchi
56'
Tsubasa Umeki
59'
Kota Kawano
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Kosuke Kanbe
61'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
62'
Taichi Aoshima
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
69'
Naoki Otani
Ra sân: Rafael Costa
Ra sân: Rafael Costa
69'
72'
Toshiya Tanaka
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
72'
Kohei Tanabe
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
72'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
79'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
8
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
14
35%
Kiểm soát bóng
65%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
84
Pha tấn công
100
42
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-3-2-2
4-4-2
Renofa Yamaguchi
27
Tanno
17
Fujitani
2
Hiramats...
33
Costa
6
Omori
24
Kanbe
7
Ishida
19
Oshima
42
Minamino
15
Okuda
29
Yano
21
Kentaro
15
Mae
13
Itakura
6
Yong
48
Shimbo
68
Noyori
18
Aida
10
Ikegami
55
Igarashi
9
Wakatsuk...
24
Umeki
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Taichi Aoshima
22
Kodai Dohi
14
Shuhei Kawata
1
Sora Kobori
38
Ko Miyazaki
32
Naoki Otani
5
Shuya Takashima
40
Renofa Yamaguchi
1
Hyung-chan Choi
20
Kota Kawano
14
Keigo Numata
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
37
Kohei Tanabe
11
Toshiya Tanaka
19
Shunsuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
50.67%
10.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
2.2
Bàn thua
0.9
4
Phạt góc
6.4
1.3
Thẻ vàng
1
2.7
Sút trúng cầu môn
4.2
42.9%
Kiểm soát bóng
50.8%
11.8
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (14trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
0
2
1