Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Roasso Kumamoto 1
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.99
0.99
O
2
1.05
1.05
U
2
0.85
0.85
1
3.25
3.25
X
3.05
3.05
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.63
0.63
O
0.75
1.00
1.00
U
0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Roasso Kumamoto
7'
Rimu Matsuoka
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
61'
68'
0 - 1 Daichi Ishikawa
Kiến tạo: Shohei Aihara
Kiến tạo: Shohei Aihara
Koki Oshima
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
69'
Keita Ueda
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
69'
82'
Rimu Matsuoka
Kojiro Yasuda
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
83'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
83'
85'
Shuhei Kamimura
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
87'
Kaito Abe
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
90'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Shohei Aihara
Ra sân: Shohei Aihara
Toshiki Mori 1 - 1
Kiến tạo: Kojiro Yasuda
Kiến tạo: Kojiro Yasuda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Roasso Kumamoto
8
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
18
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
404
Số đường chuyền
601
17
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
15
Cản phá thành công
12
117
Pha tấn công
110
62
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
3-3-1-3
Roasso Kumamoto
41
Fujita
5
Otani
15
Okazaki
23
Fukushim...
6
Omori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
10
Mori
8
Takahagi
37
Nemoto
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
22
Aizawa
15
Mishima
4
Fujita
14
Takemoto
17
Hirakawa
11
Aihara
18
Ishikawa
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kenta Fukumori
30
Kosuke Kanbe
24
Shuhei Kawata
1
Ko Miyazaki
32
Koki Oshima
19
Keita Ueda
13
Kojiro Yasuda
45
Roasso Kumamoto
5
Kaito Abe
30
Tatsuki Higashiyama
8
Shuhei Kamimura
29
Yutaka Michiwaki
23
Yuya Sato
19
Takuya Shimamura
28
Yusei Toshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
3
4.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
45.67%
Kiểm soát bóng
65.67%
11
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
2.1
4.4
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
4.5
42.2%
Kiểm soát bóng
55.3%
10.9
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1