Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.07
1.07
-0.75
0.81
0.81
O
2.25
0.72
0.72
U
2.25
0.94
0.94
1
5.25
5.25
X
3.60
3.60
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Shimizu S-Pulse
31'
0 - 1 Yoshinori Suzuki
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
Sho Omori
Ra sân: Naoki Otani
Ra sân: Naoki Otani
45'
46'
Koya Kitagawa
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
53'
Benjamin Kololli
Ryo Nemoto
61'
66'
Ryohei Shirasaki
Yuta Yamada 1 - 1
Kiến tạo: Hayato Kurosaki
Kiến tạo: Hayato Kurosaki
67'
71'
Teruki Hara
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
71'
Yuito Suzuki
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
76'
Yuta Kamiya
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
76'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
76'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
81'
Koki Oshima
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
81'
82'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
Wataru Hiramatsu
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
21
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
271
Số đường chuyền
488
17
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
14
Cản phá thành công
19
49
Pha tấn công
60
41
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
41
Fujita
5
Otani
16
Hiramats...
23
Fukushim...
30
Fukumori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
36
Yamada
38
Kobori
37
Nemoto
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahash...
50
Suzuki
28
Yoshida
14
Shirasak...
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
17
Kololli
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Ryotaro Ishida
31
Origbaajo Ismaila
99
Kosuke Kanbe
24
Shuhei Kawata
1
Sho Omori
6
Koki Oshima
19
Tomoyasu Yoshida
21
Shimizu S-Pulse
70
Teruki Hara
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
13
Kota Miyamoto
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
23
Yuito Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2.67
Sút trúng cầu môn
6.67
47.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
12.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.7
2.3
Bàn thua
0.8
4.2
Phạt góc
5.8
1.3
Thẻ vàng
0.6
2.9
Sút trúng cầu môn
4.8
44.6%
Kiểm soát bóng
53.5%
11.9
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (15trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
3