Vòng 25
16:00 ngày 09/07/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.05
O 2
0.88
U 2
1.02
1
2.45
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Naoki Otani 1 - 0 match goal
31'
58'
match goal 1 - 1 Guilherme Seefeldt Krolow
Hayato Kurosaki 2 - 1
Kiến tạo: Yuta Yamada
match goal
61'
Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Kurosaki
match change
62'
67'
match change Masato Nakayama
Ra sân: Hiroto Yamada
67'
match change Yosuke Akiyama
Ra sân: Yuto Uchida
68'
match yellow.png Masato Nakayama
Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuta Yamada
match change
70'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
match change
70'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
70'
74'
match goal 2 - 2 Masahiro Sugata
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
79'
match change Yuta Koide
Ra sân: Masashi Wakasa
79'
match change RYANG Yong Gi
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Masato Igarsashi
Ra sân: Ryo Nemoto
match change
82'
87'
match change Yasushi Endo
Ra sân: Yuta Goke
90'
match yellow.png Yuta Koide

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
289
 
Số đường chuyền
 
486
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Cản phá thành công
 
10
73
 
Pha tấn công
 
84
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Hayato Fukushima
27
Masato Igarsashi
1
Shuhei Kawata
8
Yojiro Takahagi
29
Kisho Yano
45
Kojiro Yasuda
21
Tomoyasu Yoshida
Tochigi SC Tochigi SC 3-1-4-2
4-4-2 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
41
Fujita
5
Otani
16
Hiramats...
15
Okazaki
4
Sato
30
Fukumori
36
Yamada
7
Nishiya
3
Kurosaki
38
Kobori
37
Nemoto
1
Obata
5
Wakasa
15
Sugata
20
Hyeon
41
Uchida
35
Krolow
7
Nakajima
8
Matsushi...
18
Kida
11
Goke
13
Yamada

Substitutes

2
Yosuke Akiyama
50
Yasushi Endo
6
Ewerton da Silva Pereira
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
9
Masato Nakayama
10
RYANG Yong Gi
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Hayato Fukushima 23
Masato Igarsashi 27
Shuhei Kawata 1
Yojiro Takahagi 8
Kisho Yano 29
Kojiro Yasuda 45
Tomoyasu Yoshida 21
Tochigi SC Vegalta Sendai
2 Yosuke Akiyama
50 Yasushi Endo
6 Ewerton da Silva Pereira
33 Akihiro Hayashi
22 Yuta Koide
9 Masato Nakayama
10 RYANG Yong Gi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 3.8
1.4 Thẻ vàng 1.3
2.5 Sút trúng cầu môn 4.2
43.4% Kiểm soát bóng 50.5%
11.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (16trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2