Vòng 23
16:00 ngày 17/07/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 2
1.01
U 2
0.85
1
3.00
X
2.95
2
2.44
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.75
1.02
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
9'
match goal 0 - 1 Yoshiki Torikai
Yukuto Omoya
Ra sân: Masaya Yoshida
match change
46'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Juninho
match change
63'
68'
match change Niki Urakami
Ra sân: Hideyuki Nozawan
68'
match change Koki Arita
Ra sân: Willian Lira Sousa
76'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Jin Izumisawa
76'
match change Fumitaka Kitatani
Ra sân: Yoshiki Torikai
Daisuke Kikuchi
Ra sân: Toshiki Mori
match change
78'
Yuki Nishiya
Ra sân: Nagi Matsumoto
match change
78'
Kenya Onodera
Ra sân: Sho Sato
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
20
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
5
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
102
 
Pha tấn công
 
100
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Junki Hata
22
Kenya Onodera
14
Yuki Nishiya
13
Rimu Matsuoka
26
Yukuto Omoya
15
Hiroki Oka
16
Daisuke Kikuchi
Tochigi SC Tochigi SC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
11
Juninho
25
Sato
50
Obi
31
Toyoda
41
Matsumot...
2
Yoshida
33
Kurosaki
5
Yanagi
20
Mikuni
10
Mori
29
Yano
40
Marreiro...
23
Sekiguch...
10
Sousa
8
Arai
39
Izumisaw...
3
Koyanagi
1
Kawata
16
Notsuda
18
Torikai
17
Araki
6
Nozawan

Substitutes

30
Niki Urakami
5
Takashi Kanai
11
Koki Arita
31
Kosuke Okanishio
41
Motoki Hasegawa
13
Fumitaka Kitatani
25
Paulo Baya
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Junki Hata 32
Kenya Onodera 22
Yuki Nishiya 14
Rimu Matsuoka 13
Yukuto Omoya 26
Hiroki Oka 15
Daisuke Kikuchi 16
Tochigi SC Ventforet Kofu
30 Niki Urakami
5 Takashi Kanai
11 Koki Arita
31 Kosuke Okanishio
41 Motoki Hasegawa
13 Fumitaka Kitatani
25 Paulo Baya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1
2.5 Sút trúng cầu môn 3.5
43.4% Kiểm soát bóng 46.3%
11.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (16trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
2
0
0
1