Vòng 28
16:00 ngày 29/07/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.14
-0
0.75
O 2.25
1.17
U 2.25
0.71
1
2.70
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
35'
match yellow.png Getulio
Koki Oshima 1 - 0
Kiến tạo: Sho Omori
match goal
38'
46'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kosuke Taketomi
46'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Getulio
Koki Oshima 2 - 0 match pen
63'
Yuki Nishiya match yellow.png
64'
65'
match change Kazuhiro Sato
Ra sân: Manato Shinada
66'
match yellow.png Kazushi Mitsuhira
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
match change
73'
78'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Sora Kobori match yellow.png
78'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Koki Oshima
match change
80'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
match change
80'
84'
match change Sota Miura
Ra sân: Iwana Kobayashi
Naoki Otani
Ra sân: Sho Omori
match change
87'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
87'
Origbaajo Ismaila 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút Phạt
 
19
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
19
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
45
 
Pha tấn công
 
48
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Ryotaro Ishida
99
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
10
Toshiki Mori
5
Naoki Otani
8
Yojiro Takahagi
21
Tomoyasu Yoshida
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
41
Fujita
6
Omori
16
Hiramats...
23
Fukushim...
30
Fukumori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
36
Yamada
19
Oshima
38
Kobori
33
Yamauchi
23
Sekiguch...
5
Hasukawa
40
Mancha
6
Kobayash...
16
Hayashid...
17
Shinada
77
Getulio
10
Hasegawa
8
Taketomi
99
Utaka

Substitutes

49
Shion Inoue
1
Kohei Kawata
9
Kazushi Mitsuhira
13
Sota Miura
19
Junma Miyazaki
26
Kazuhiro Sato
18
Yoshiki Torikai
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Ryotaro Ishida 31
Origbaajo Ismaila 99
Shuhei Kawata 1
Toshiki Mori 10
Naoki Otani 5
Yojiro Takahagi 8
Tomoyasu Yoshida 21
Tochigi SC Ventforet Kofu
49 Shion Inoue
1 Kohei Kawata
9 Kazushi Mitsuhira
13 Sota Miura
19 Junma Miyazaki
26 Kazuhiro Sato
18 Yoshiki Torikai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1
2.5 Sút trúng cầu môn 3.5
43.4% Kiểm soát bóng 46.3%
11.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (16trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
2
0
0
1