Tokushima Vortis
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.84
0.84
1
2.88
2.88
X
3.13
3.13
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
1.07
1.07
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
12'
Rei Ieizumi
Ryoga Ishio 1 - 0
Kiến tạo: Luismi Quezada
Kiến tạo: Luismi Quezada
23'
Kaito Mori
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
35'
Akito Tanahashi
Ra sân: Luismi Quezada
Ra sân: Luismi Quezada
38'
Taiyo Nishino
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
46'
46'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
46'
Kaina Tanimura
Ra sân: Sota Nagai
Ra sân: Sota Nagai
60'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
Taiyo Nishino
62'
72'
Yuma Kato
Ra sân: Ryo Arita
Ra sân: Ryo Arita
77'
Kaina Tanimura
84'
Riku Saga
Kohei Uchida 2 - 0
Kiến tạo: Akito Tanahashi
Kiến tạo: Akito Tanahashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Ban Di Tesi Iwaki
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
21
Sút Phạt
12
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
10
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
64
Pha tấn công
84
31
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
3-4-1-2
Ban Di Tesi Iwaki
1
Suarez
22
Quezada
26
Mori
6
Uchida
3
Ishio
7
Shirai
54
Nagaki
24
Nishiya
8
Kakitani
37
Hamashit...
16
Watari
21
Takagiwa
2
Ishida
4
Ieizumi
6
Miyamoto
8
Saga
24
Yamashit...
33
Shimoda
20
Nagai
14
Yamaguch...
10
Arima
11
Arita
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Kaito Mori
9
Taiyo Nishino
39
Tatsunori Sakurai
27
Taro Sugimoto
10
Akito Tanahashi
15
Hayate Tanaka
21
Ryo Toyama
32
Ban Di Tesi Iwaki
25
Asahi Haga
19
Hiroto Iwabuchi
22
Yuma Kato
30
Wataru Kuromiya
31
Shuhei Shikano
17
Kaina Tanimura
18
Shu Yoshizawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
53%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
0.9
5.9
Phạt góc
5
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.8
50.2%
Kiểm soát bóng
52.6%
11.8
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
2