Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
12:00 ngày 25/03/2023
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Cloudy, 11℃~12℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.00
1.75
2.25
0.25 0.85
u
2.90
3.10
0.68
0.75
2.25
0 1.15
u
2.90
3.10

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.68 0 1.15 0.60 0 1.30 2.25 2.90 3.10 2.10 3.00 3.30 0.98 0.75 0.83 0.93 0.75 0.88
FT 1.00 0.25 0.85 0.90 0.25 0.95 2.25 2.90 3.10 2.10 3.00 3.30 0.80 1.75 1.05 1.05 2 0.80
Live - HT 0.68 0 1.15 0.63 0 1.25 2.25 2.90 3.10 2.20 3.10 3.50 0.98 0.75 0.83 0.95 0.75 0.85
FT 1.00 0.25 0.85 0.93 0.25 0.93 2.25 2.90 3.10 2.20 3.10 3.50 0.80 1.75 1.05 1.10 2 0.78
45 0 - 0 HT 2.25 2.90 3.10 3.75 1.90 3.50
FT 1.00 0.25 0.85 0.87 0 0.97 2.25 2.90 3.10 3.75 1.90 3.50 0.80 1.75 1.05 1.05 1 0.80
HT 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 0.90 0 0.95 2.25 2.90 3.10 3.75 1.90 3.50 0.80 1.75 1.05 1.05 1 0.80
80 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 0.85 0 1.00 2.25 2.90 3.10 3.75 1.90 3.50 0.80 1.75 1.05 1.05 1 0.80
90 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 0.75 0 1.12 2.25 2.90 3.10 3.75 1.90 3.50 0.80 1.75 1.05 1.05 1 0.80
90+1 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 0.75 0 1.12 2.25 2.90 3.10 3.75 1.90 3.50 0.80 1.75 1.05 1.05 1 0.80

Diễn biến chính

Tokushima Vortis
Phút
Blaublitz Akita
26'
Ryota Nakamura
32'
Ryota Takada
Carlos de Menezes Júnior
38'
45'
Takuma Mizutani
46'
Daiki Kogure↑Ryota Nakamura↓
Taiki Tamukai↑Takashi Abe↓
46'
55'
Yukihito Kajiya↑Shion Niwa↓
Shunto Kodama↑Yudai Yamashita↓
58'
Eiji Shirai
58'
Elson Ferreira de Souza↑Akira Hamashita↓
59'
Kohei Uchida
72'
74'
Naoki Inoue↑Hiroto Morooka↓
74'
Junki Hata↑Shota AOKI↓
Kanta Chiba↑Daiki Watari↓
83'
Taiyo Nishino↑Koki Sugimori↓
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Blaublitz Akita

Substitutes

19
Kanta Chiba
18
Elson Ferreira de Souza
31
Toru Hasegawa
20
Shunto Kodama
39
Taiyo Nishino
10
Taro Sugimoto
2
Taiki Tamukai
Tokushima Vortis 4-1-2-3
4-4-2 Blaublitz Akita
21
Tanaka
4
Abe
14
Júnior
6
Uchida
37
Hamashit...
7
Shirai
30
Tsuboi
25
Yamashit...
24
Nishiya
16
Watari
11
Sugimori
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
9
Nakamura
25
Fujiyama
6
Morooka
7
Mizutani
15
Niwa
40
AOKI

Substitutes

8
Junki Hata
16
Naoki Inoue
17
Yukihito Kajiya
24
Daiki Kogure
3
Tatsushi Koyanagi
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Kanta Chiba 19
Elson Ferreira de Souza 18
Toru Hasegawa 31
Shunto Kodama 20
Taiyo Nishino 39
Taro Sugimoto 10
Taiki Tamukai 2
Blaublitz Akita
8 Junki Hata
16 Naoki Inoue
17 Yukihito Kajiya
24 Daiki Kogure
3 Tatsushi Koyanagi
21 Akihito Ozawa
13 Ryuji SAITO

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis
Blaublitz Akita
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
8
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
591
 
Số đường chuyền
 
193
9
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
97
 
Pha tấn công
 
72
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
58.33% Kiểm soát bóng 39%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 0.3
4.5 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 3
55.8% Kiểm soát bóng 38.7%
13.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (6trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1