Tokushima Vortis
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.37
2.37
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Ehime FC
Taro Sugimoto
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
66'
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
66'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
72'
76'
Yutaka Soneda
Ra sân: Shunsuke Motegi
Ra sân: Shunsuke Motegi
76'
Bak Keonwoo
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
83'
Ben Duncan
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
Daiki Watari
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Ra sân: Noah Kenshin Browne
83'
Soya Takada
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
83'
84'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Tanimoto
Ra sân: Shunsuke Tanimoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Ehime FC
11
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
16
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
10
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
113
Pha tấn công
106
79
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
3-4-2-1
4-2-3-1
Ehime FC
1
Suarez
26
Aoki
5
Mori
4
Mafaldo
42
Hashimot...
20
Kodama
14
Hyeon
2
Tamukai
11
Sugimori
9
Browne
8
Kakitani
1
Tokushig...
19
Ozaki
37
Morishit...
33
Ogawa
4
Yamaguch...
8
Fukazawa
14
Tanimoto
13
Kubota
25
Ishiura
17
Motegi
10
Matsuda
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Elson Ferreira de Souza
18
Taro Sugimoto
10
Soya Takada
17
Hayate Tanaka
21
Tiago Alves Sales
7
Daiki Watari
16
Ko Yanagisawa
22
Ehime FC
21
Bak Keonwoo
9
Ben Duncan
18
Shunsuke Kikuchi
49
Raihei Kurokawa
24
Ryo Sato
7
Yutaka Soneda
6
Masashi Tanioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
4.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
49.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
10
Phạm lỗi
10
1.33
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
1.1
6
Phạt góc
4
3.8
Sút trúng cầu môn
3.4
49.9%
Kiểm soát bóng
44.7%
11.7
Phạm lỗi
10.9
1.1
Thẻ vàng
1.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (14trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1