Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.79
0.79
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.78
0.78
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Fagiano Okayama
Yoichiro Kakitani
30'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
46'
56'
Ryo Takahashi
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
56'
Yudai Tanaka
72'
Takaya Kimura
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
72'
Stefan Mauk
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
75'
Ryo TABEI
Akito Tanahashi
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
76'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
76'
Yoichiro Kakitani 1 - 0
78'
81'
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Kodai Sano
Ra sân: Kodai Sano
81'
Haruka Motoyama
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryo TABEI
82'
Haruka Motoyama
Soya Takada
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
90'
90'
1 - 1 Takaya Kimura
Kiến tạo: Ryosuke Kawano
Kiến tạo: Ryosuke Kawano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Fagiano Okayama
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
485
Số đường chuyền
436
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
1
Cứu thua
2
12
Cản phá thành công
14
83
Pha tấn công
54
53
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
3-1-4-2
4-4-2
Fagiano Okayama
1
Suarez
4
Abe
3
Ishio
26
Mori
7
Shirai
24
Nishiya
10
Sugimoto
20
Kodama
39
Nishino
8
Kakitani
9
Mori
1
Hotta
16
Kawano
23
Buijs
5
Yanagi
43
Suzuki
14
Tanaka
41
TABEI
44
Semba
22
Sano
18
Sakuraga...
48
Sakamoto
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Elson Ferreira de Souza
18
Yushi Hasegawa
13
Soya Takada
17
Taiki Tamukai
2
Akito Tanahashi
15
Hayate Tanaka
21
Kiyoshiro Tsuboi
30
Fagiano Okayama
32
Tomoya Fukumoto
13
Junki Kanayama
19
Takaya Kimura
8
Stefan Mauk
15
Haruka Motoyama
42
Ryo Takahashi
6
Yuji Wakasa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
51%
13.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.3
Bàn thua
1.2
5.9
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
1
3.8
Sút trúng cầu môn
3.5
50.2%
Kiểm soát bóng
48.9%
11.8
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
2
1