Tokushima Vortis
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Nagoya Grampus
11'
0 - 1 Haruki Yoshida
45'
0 - 2 Hiroyuki Abe
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
62'
Oriola Sunday
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
62'
Taiki Tamukai
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
62'
64'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
64'
Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Sho Inagaki
Ra sân: Sho Inagaki
Akihiro Sato
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
72'
76'
Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
76'
Manabu Saito
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
Takashi Abe
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
80'
90'
Koki Toyoda
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
11
66%
Kiểm soát bóng
34%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
2
Cứu thua
0
114
Pha tấn công
75
55
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-1-2-3
3-3-2-2
Nagoya Grampus
29
Mitsuzaw...
16
Kawakami
14
Júnior
3
Ishio
19
Hasegawa
23
Hyeon
37
Hamashit...
24
Nishiya
9
Bakenga
39
太陽
24
Nishiya
1
Langerak
6
Miyahara
2
Pagnussa...
13
Fujii
23
Yoshida
15
Inagaki
11
Soma
7
Abe
31
Yoshida
33
Koda
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Takashi Abe
25
Oriola Sunday
34
Tatsunori Sakurai
27
Hayate Tanaka
21
Taiki Tamukai
2
Akihiro Sato
18
Kiyoshiro Tsuboi
30
Nagoya Grampus
44
Mu Kanazaki
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
32
Koki Toyoda
4
Shinnosuke Nakatani
46
Ryotaro Ishida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
40%
10.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
0.8
4.7
Phạt góc
3.3
1.2
Thẻ vàng
1.9
3.7
Sút trúng cầu môn
3.2
49.4%
Kiểm soát bóng
44%
10.9
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3