Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
1.01
1.01
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.92
0.92
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
1
1.15
1.15
U
1
0.68
0.68
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Renofa Yamaguchi
Koki Sugimori
44'
46'
Kazuya Noyori
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
46'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
51'
0 - 1 Kazuya Noyori
Kiến tạo: Yuki Aida
Kiến tạo: Yuki Aida
56'
0 - 2 Renan dos Santos Paixao
Kiến tạo: Kaili Shimbo
Kiến tạo: Kaili Shimbo
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
61'
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
61'
70'
Takeru Itakura
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Keita Nakano
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
73'
Shunto Kodama
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
73'
Kiyoshiro Tsuboi
76'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Soya Takada
Ra sân: Soya Takada
79'
Kento Hashimoto 1 - 2
Kiến tạo: Kiyoshiro Tsuboi
Kiến tạo: Kiyoshiro Tsuboi
81'
82'
Kensuke SATO
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
90'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
9
11
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
14
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
94
Pha tấn công
98
61
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-1-2-3
4-4-2
Renofa Yamaguchi
1
Suarez
42
Hashimot...
5
Mori
3
Ishio
13
Nishino
27
Shimakaw...
10
Sugimoto
14
Hyeon
17
Takada
16
Watari
11
Sugimori
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
48
Shimbo
16
Yoshioka
10
Ikegami
18
Aida
20
Kawano
9
Wakatsuk...
24
Umeki
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Noah Kenshin Browne
9
Kaique Mafaldo
4
Yoichiro Kakitani
8
Shunto Kodama
20
Keita Nakano
33
Hayate Tanaka
21
Kiyoshiro Tsuboi
30
Renofa Yamaguchi
1
Hyung-chan Choi
55
Taiyo Igarashi
13
Takeru Itakura
68
Kazuya Noyori
8
Kensuke SATO
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
19
Shunsuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
47.33%
13.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.8
5.9
Phạt góc
5.6
1.5
Thẻ vàng
1
3.8
Sút trúng cầu môn
4.4
50.2%
Kiểm soát bóng
49.5%
11.8
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
1