Vòng 5
13:50 ngày 20/03/2024
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.50
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1
1.15
U 1
0.68

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Koki Sugimori match yellow.png
44'
46'
match change Kazuya Noyori
Ra sân: Masakazu Yoshioka
46'
match change Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
51'
match goal 0 - 1 Kazuya Noyori
Kiến tạo: Yuki Aida
56'
match goal 0 - 2 Renan dos Santos Paixao
Kiến tạo: Kaili Shimbo
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Koki Sugimori
match change
61'
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Daiki Watari
match change
61'
70'
match change Takeru Itakura
Ra sân: Joji Ikegami
Keita Nakano
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
73'
Shunto Kodama
Ra sân: Rio Hyeon
match change
73'
Kiyoshiro Tsuboi match yellow.png
76'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Soya Takada
match change
79'
Kento Hashimoto 1 - 2
Kiến tạo: Kiyoshiro Tsuboi
match goal
81'
82'
match change Kensuke SATO
Ra sân: Takayuki Mae
90'
match change Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Kota Kawano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
94
 
Pha tấn công
 
98
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Noah Kenshin Browne
4
Kaique Mafaldo
8
Yoichiro Kakitani
20
Shunto Kodama
33
Keita Nakano
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-1-2-3
4-4-2 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1
Suarez
42
Hashimot...
5
Mori
3
Ishio
13
Nishino
27
Shimakaw...
10
Sugimoto
14
Hyeon
17
Takada
16
Watari
11
Sugimori
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
48
Shimbo
16
Yoshioka
10
Ikegami
18
Aida
20
Kawano
9
Wakatsuk...
24
Umeki

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
55
Taiyo Igarashi
13
Takeru Itakura
68
Kazuya Noyori
8
Kensuke SATO
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
19
Shunsuke Yamamoto
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Noah Kenshin Browne 9
Kaique Mafaldo 4
Yoichiro Kakitani 8
Shunto Kodama 20
Keita Nakano 33
Hayate Tanaka 21
Kiyoshiro Tsuboi 30
Tokushima Vortis Renofa Yamaguchi
1 Hyung-chan Choi
55 Taiyo Igarashi
13 Takeru Itakura
68 Kazuya Noyori
8 Kensuke SATO
94 Silvio Rodrigues Pereira Junior
19 Shunsuke Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 47.33%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
50.2% Kiểm soát bóng 49.5%
11.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (17trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
1