Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.13
1.13
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.80
2.80
X
2.88
2.88
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Ventforet Kofu
59'
0 - 1 Motoki Hasegawa
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
62'
Kaito Mori
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
62'
62'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
62'
Kazuhiro Sato
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
73'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
73'
Riku Nozawa
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
80'
0 - 2 Motoki Hasegawa
81'
Junma Miyazaki
Ra sân: Getulio
Ra sân: Getulio
Soya Takada
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
81'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Kodai Mori
Ra sân: Kodai Mori
81'
Elson Ferreira de Souza
82'
Daiki Watari
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
90'
Akito Tanahashi 1 - 2
Kiến tạo: Takashi Abe
Kiến tạo: Takashi Abe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Ventforet Kofu
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
493
Số đường chuyền
327
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
15
Cản phá thành công
24
97
Pha tấn công
70
55
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
3-1-4-2
4-2-3-1
Ventforet Kofu
1
Suarez
4
Abe
3
Ishio
26
Mori
7
Shirai
24
Nishiya
10
Sugimoto
30
Tsuboi
39
Nishino
8
Kakitani
15
Tanahash...
1
Kawata
23
Sekiguch...
5
Hasukawa
40
Mancha
6
Kobayash...
16
Hayashid...
17
Shinada
77
Getulio
10
Hasegawa
8
Taketomi
99
Utaka
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Elson Ferreira de Souza
18
Yushi Hasegawa
13
Kaito Mori
9
Keita Nakano
33
Soya Takada
17
Hayate Tanaka
21
Daiki Watari
16
Ventforet Kofu
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
22
Riku Nozawa
26
Kazuhiro Sato
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
48%
15
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.4
5.5
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
1
3.9
Sút trúng cầu môn
3.4
49.8%
Kiểm soát bóng
45.9%
12.5
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (16trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
4
HT-B/FT-B
2
2
0
1