Tokyo Verdy
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Hikaru Nakahara 1 - 0
Kiến tạo: Koki Morita
Kiến tạo: Koki Morita
34'
Koki Morita 2 - 0
Kiến tạo: Kosuke Saito
Kiến tạo: Kosuke Saito
44'
46'
Hiiro Komori
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
Hiroto Taniguchi
59'
62'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
62'
Koki Yonekura
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Yuto Tsunashima
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
65'
Ren Kato
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
65'
76'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
76'
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Masaru Hidaka
Ra sân: Masaru Hidaka
78'
2 - 1 Hiiro Komori
Kiến tạo: Takaki Fukumitsu
Kiến tạo: Takaki Fukumitsu
Tomohiro Taira
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
86'
Yuta Narawa
Ra sân: Naoki Hayashi
Ra sân: Naoki Hayashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
9
16
Sút Phạt
15
39%
Kiểm soát bóng
61%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
4
4
Cứu thua
1
87
Pha tấn công
117
48
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
1
Oliveria
2
Fukazawa
3
Taniguch...
13
Hayashi
6
Miyahara
8
Saito
25
Inami
7
Morita
47
Nakahara
27
YAMADA
39
Someno
23
Suzuki
2
Takahash...
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
4
Taguchi
10
Miki
77
Dudu
8
Kazama
9
Goya
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Yuta Arai
40
Tatsuya Hasegawa
14
Ren Kato
26
Yuya Nagasawa
21
Yuta Narawa
24
Tomohiro Taira
5
Yuto Tsunashima
23
JEF United Ichihara Chiba
1
Shota Arai
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
41
Hiiro Komori
40
Holneiker Mendes Marreiros
14
Naoki Tsubaki
11
Koki Yonekura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
6.33
49.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
15.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
0.7
5.2
Phạt góc
5.1
1.5
Thẻ vàng
1.2
5
Sút trúng cầu môn
5.7
48%
Kiểm soát bóng
49.9%
11.2
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (15trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
4