Tokyo Verdy
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.85
0.85
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
1.57
1.57
X
3.40
3.40
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Renofa Yamaguchi
Hiroto Taniguchi 1 - 0
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
10'
Tetsuyuki Inami 2 - 0
25'
Yuta Arai
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
46'
Tomohiro Taira
52'
55'
Kazuya Noyori
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
63'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ren Kato
65'
Gouki YAMADA
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
66'
Kaito Chida
Ra sân: Tomohiro Taira
Ra sân: Tomohiro Taira
66'
67'
Kim Byeom Yong
77'
Keigo Numata
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
77'
Kensuke SATO
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
77'
Joji Ikegami
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Yuta Narawa
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
80'
Keito Kawamura
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
11
12
Sút Phạt
22
48%
Kiểm soát bóng
52%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
14
Phạm lỗi
12
8
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
80
Pha tấn công
72
63
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-2-3
4-4-2
Renofa Yamaguchi
1
Oliveria
26
Kato
5
Taira
3
Taniguch...
6
Miyahara
7
Morita
25
Inami
8
Saito
14
Hasegawa
39
Someno
47
Nakahara
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
66
Yong
16
Yoshioka
4
Kamigaki
27
Naruoka
32
Igarashi
20
Kawano
24
Umeki
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Yuta Arai
40
Kaito Chida
15
Masahiro Iida
41
Keito Kawamura
29
Yuta Narawa
24
Yuto Tsunashima
23
Gouki YAMADA
27
Renofa Yamaguchi
10
Joji Ikegami
9
Yusuke Minagawa
26
Kazuya Noyori
14
Keigo Numata
8
Kensuke SATO
11
Toshiya Tanaka
31
Riku Terakado
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
49%
14
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
5
1.7
Thẻ vàng
0.9
4.9
Sút trúng cầu môn
4
47.9%
Kiểm soát bóng
49.3%
11.5
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
2
2
1