Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
13:00 ngày 25/03/2023
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Light Rain, 10℃~11℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.03
2.25
1.91
0.5 0.83
u
3.25
3.60
1.20
1
1.91
0.25 0.65
u
3.25
3.60

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.20 0.25 0.65 1.15 0.25 0.68 1.91 3.25 3.60 2.00 3.20 3.30 1.03 1 0.78 1.05 1 0.75
FT 1.03 0.5 0.83 0.80 0.25 1.05 1.91 3.25 3.60 2.00 3.20 3.30 0.83 2.25 1.03 0.85 2.25 1.00
Live - HT 1.20 0.25 0.65 1.20 0.25 0.65 1.91 3.25 3.60 2.00 3.20 3.40 1.03 1 0.78 1.08 1 0.73
FT 1.03 0.5 0.83 1.05 0.5 0.80 1.91 3.25 3.60 2.00 3.20 3.40 0.83 2.25 1.03 0.88 2.25 0.98
45 1 - 0 HT 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00
FT 1.03 0.5 0.83 1.12 0.25 0.75 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00 0.83 2.25 1.03 0.87 1.75 0.97
HT 1 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 1.15 0.25 0.72 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00 0.83 2.25 1.03 0.87 1.75 0.97
50 1 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 1.20 0.25 0.70 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00 0.83 2.25 1.03 0.87 1.75 0.97
70 1 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 0.75 0 1.12 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00 0.83 2.25 1.03 0.87 1.75 0.97
90 3 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 0.82 0 1.02 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00 0.83 2.25 1.03 0.87 1.75 0.97
90 3 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 0.82 0 1.02 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00 0.83 2.25 1.03 0.87 1.75 0.97
90+1 3 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 0.82 0 1.02 1.91 3.25 3.60 1.00 41.00 251.00 0.83 2.25 1.03 0.87 1.75 0.97

Diễn biến chính

Tokyo Verdy
Phút
Roasso Kumamoto
Daiki Fukazawa (1-0)
16'
Byron Vasquez↑Yuji Kitajima↓
46'
46'
Shohei Aihara↑Takuya Shimamura↓
49'
Yuya Aizawa
Ren Kato↑Toyofumi Sakano↓
61'
Yuto Tsunashima↑Ryota Kajikawa↓
61'
64'
Tatsuki Higashiyama↑Rimu Matsuoka↓
Yuto Tsunashima
66'
Tomohiro Taira (Kiến tạo:Byron Vasquez) (2-0)
73'
74'
Shun Osaki↑Daichi Ishikawa↓
74'
Kaito Abe↑Yuya Aizawa↓
80'
Shohei Aihara
Kohei Yamakoshi (3-0)
82'
83'
Itto Fujita↑Shohei Mishima↓
Mario Engels↑Keito Kawamura↓
83'
Gouki YAMADA↑Koki Morita↓
86'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Roasso Kumamoto

Substitutes

14
Mario Engels
41
Masahiro Iida
26
Ren Kato
28
Daiki Kusunoki
23
Yuto Tsunashima
18
Byron Vasquez
27
Gouki YAMADA
Tokyo Verdy 4-1-2-3
3-3-1-3 Roasso Kumamoto
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
16
Yamakosh...
6
Miyahara
13
Hayashi
7
Morita
20
Kitajima
4
Kajikawa
11
Sakano
29
Kawamura
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
22
Aizawa
15
Mishima
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamur...
18
Ishikawa
16
Matsuoka

Substitutes

5
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mario Engels 14
Masahiro Iida 41
Ren Kato 26
Daiki Kusunoki 28
Yuto Tsunashima 23
Byron Vasquez 18
Gouki YAMADA 27
Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
11 Shohei Aihara
4 Itto Fujita
30 Tatsuki Higashiyama
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato
7 Keisuke Tanabe

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy
Roasso Kumamoto
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
465
 
Số đường chuyền
 
766
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
24
 
Cản phá thành công
 
13
78
 
Pha tấn công
 
108
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
40.67% Kiểm soát bóng 56%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
0.1 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
47.8% Kiểm soát bóng 55.1%
12.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (6trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1