Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
1.96
1.96
X
3.35
3.35
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Zweigen Kanazawa FC
Ryuji Sugimoto
19'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
46'
Ren Kato
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
46'
62'
Junya Kato
Ra sân: Kazuya Onohara
Ra sân: Kazuya Onohara
Ryota Kajikawa
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
66'
Ren Kato 1 - 0
Kiến tạo: Keito Kawamura
Kiến tạo: Keito Kawamura
68'
73'
Shintaro Shimada
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
73'
Fuga Sakurai
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
Yuji Kitajima
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
82'
82'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
87'
Keita Fujimura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Zweigen Kanazawa FC
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
570
Số đường chuyền
379
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
16
Cản phá thành công
15
106
Pha tấn công
80
63
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-2-3
4-4-2
Zweigen Kanazawa FC
1
Oliveria
24
Narawa
5
Taira
3
Taniguch...
6
Miyahara
17
Kato
7
Morita
8
Saito
9
Sugimoto
29
Kawamura
18
Vasquez
1
Shirai
25
Kojima
39
Shoji
4
Inoue
16
Mori
15
Okuda
18
Onohara
8
Fujimura
14
Ishihara
9
Hayashi
95
Baiano
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mario Engels
14
Ryota Kajikawa
4
Ren Kato
26
Yuji Kitajima
20
Yuya Nagasawa
21
Toyofumi Sakano
11
Kohei Yamakoshi
16
Zweigen Kanazawa FC
7
Junya Kato
3
Kengo Kuroki
21
Kojiro Nakano
5
Fuga Sakurai
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei SUGIURA
19
Yohei Toyoda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
47.67%
Kiểm soát bóng
14%
7.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
1.4
Bàn thua
1.7
4.4
Phạt góc
4.2
1.3
Thẻ vàng
1.1
4.1
Sút trúng cầu môn
4.8
46.4%
Kiểm soát bóng
36.2%
10.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1