Vòng 25
02:45 ngày 07/03/2023
Torino
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Bologna
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
+0.25
1.03
O 2.25
1.05
U 2.25
0.77
1
2.10
X
2.60
2
4.40
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Bologna Bologna
Yann Karamoh 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Sanabria
match goal
22'
57'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Roberto Soriano
Alessandro Buongiorno match yellow.png
64'
70'
match yellow.png Musa Barrow
Mergim Vojvoda
Ra sân: Ricardo Rodriguez
match change
73'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Yann Karamoh
match change
73'
Ola Aina
Ra sân: Wilfried Stephane Singo
match change
73'
77'
match yellow.png Jerdy Schouten
78'
match change Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Joaquin Sosa
Mergim Vojvoda match yellow.png
80'
Demba Seck
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
409
 
Số đường chuyền
 
530
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
11
16
 
Đánh chặn
 
13
27
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
96
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Ola Aina
23
Demba Seck
49
Nemanja Radonjic
27
Mergim Vojvoda
2
Brian Bayeye
21
Ndary Adopo
94
Ange N Guessan
5
Andrew Gravillon
89
Luca Gemello
73
Matteo Fiorenza
66
Gvidas Gineitis
Torino Torino 3-4-2-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
32
Savic
4
Buongior...
3
Schuurs
26
Djidji
13
Rodrigue...
8
Ilic
77
Linetty
17
Singo
7
Karamoh
59
Miranchu...
9
Sanabria
28
Skorupsk...
3
Posch
26
Lucumi
4
Sosa
50
Cambiaso
6
Moro
30
Schouten
7
Orsolini
19
Ferguson
21
Soriano
99
Barrow

Substitutes

77
Giorgos Kyriakopoulos
11
Joshua Zirkzee
9
Marko Arnautovic
17
Gary Alexis Medel Soto
25
Niklas Pyyhtia
5
Adama Soumaoro
22
Charalampos Lykogiannis
14
Kevin Bonifazi
10
Nicola Sansone
1
Francesco Bardi
34
Federico Ravaglia
29
Lorenzo De Silvestri
20
Michel Aebischer
Đội hình dự bị
Torino Torino
Ola Aina 34
Demba Seck 23
Nemanja Radonjic 49
Mergim Vojvoda 27
Brian Bayeye 2
Ndary Adopo 21
Ange N Guessan 94
Andrew Gravillon 5
Luca Gemello 89
Matteo Fiorenza 73
Gvidas Gineitis 66
Torino Bologna
77 Giorgos Kyriakopoulos
11 Joshua Zirkzee
9 Marko Arnautovic
17 Gary Alexis Medel Soto
25 Niklas Pyyhtia
5 Adama Soumaoro
22 Charalampos Lykogiannis
14 Kevin Bonifazi
10 Nicola Sansone
1 Francesco Bardi
34 Federico Ravaglia
29 Lorenzo De Silvestri
20 Michel Aebischer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.4
5.1 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
48.6% Kiểm soát bóng 59.7%
13.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (37trận)
Chủ Khách
Bologna (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
9
1
HT-H/FT-T
5
6
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
10
5
2
9
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
2
2

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 2 15 11 73.33% 3 1 30 6.86
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 53 6.46
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 3 1 0 26 18 69.23% 2 1 37 6.57
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 4 2 2 22 14 63.64% 0 1 37 7.78
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 2 0 2 50 46 92% 1 1 62 6.99
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 16 6.14
7 Yann Karamoh Cánh trái 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 38 7.48
3 Perr Schuurs Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 58 7.63
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 45 24 53.33% 0 0 54 6.89
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 56 7.13
49 Nemanja Radonjic Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 1 0 9 6.23
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 53 50 94.34% 1 1 66 7.14
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 27 20 74.07% 3 5 59 7.76
23 Demba Seck Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Roberto Soriano Tiền vệ công 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 37 6.49
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 41 6.62
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 0 0 54 47 87.04% 0 2 60 6.42
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 13 5.95
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 49 84.48% 3 3 74 6.5
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 2 0 0 72 67 93.06% 0 1 80 6.32
30 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 67 6.61
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 3 0 1 24 21 87.5% 4 0 49 6.28
3 Stefan Posch Trung vệ 1 0 3 74 60 81.08% 4 0 96 6.64
99 Musa Barrow Cánh trái 2 1 1 27 21 77.78% 3 1 40 6.5
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.13
50 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 3 55 52 94.55% 2 0 73 6.42
4 Joaquin Sosa Defender 0 0 0 37 32 86.49% 1 2 56 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ