Vòng 9
17:30 ngày 09/10/2022
Torino
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Empoli
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
1.80
X
3.80
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Empoli Empoli
Antonio Sanabria match yellow.png
12'
Antonio Sanabria Red card cancelled match var
12'
24'
match yellow.png Filippo Bandinelli
Aleksey Miranchuk Goal cancelled match var
29'
46'
match change Mattia Destro
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
46'
match change Marko Pjaca
Ra sân: Sam Lammers
49'
match goal 0 - 1 Mattia Destro
Kiến tạo: Tyronne Ebuehi
56'
match yellow.png Fabiano Parisi
Pietro Pellegri
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
67'
Samuele Ricci
Ra sân: Karol Linetty
match change
67'
69'
match change Liam Henderson
Ra sân: Filippo Bandinelli
Mergim Vojvoda
Ra sân: Ola Aina
match change
74'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Aleksey Miranchuk
match change
74'
78'
match change Petar Stojanovic
Ra sân: Tyronne Ebuehi
78'
match change Sebastian Walukiewicz
Ra sân: Nedim Bajrami
Pietro Pellegri match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Razvan Marin
Yann Karamoh
Ra sân: Koffi Djidji
match change
88'
90'
match yellow.png Guglielmo Vicario
Sasa Lukic 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
512
 
Số đường chuyền
 
267
89%
 
Chuyền chính xác
 
72%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
6
7
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
63
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Luca Gemello
21
Ndary Adopo
2
Brian Bayeye
6
David Zima
28
Samuele Ricci
14
Emirhan Ilkhan
27
Mergim Vojvoda
11
Pietro Pellegri
49
Nemanja Radonjic
4
Alessandro Buongiorno
17
Wilfried Stephane Singo
1
Etrit Berisha
23
Demba Seck
36
Matthew Garbett
7
Yann Karamoh
Torino Torino 3-4-2-1
4-3-1-2 Empoli Empoli
32
Savic
13
Rodrigue...
3
Schuurs
26
Djidji
19
Lazaro
77
Linetty
10
Lukic
34
Aina
16
Vlasic
59
Miranchu...
9
Sanabria
13
Vicario
24
Ebuehi
6
Winter
33
Luperto
65
Parisi
32
Haas
18
Marin
25
Bandinel...
10
Bajrami
28
Cambiagh...
7
Lammers

Substitutes

20
Duccio Degli Innocenti
35
Baldanzi Tommaso
8
Liam Henderson
17
Emmanuel Ekong
14
Marko Pjaca
36
Gabriele Guarino
4
Sebastian Walukiewicz
1
Samuele Perisan
3
Liberato Cacace
30
Petar Stojanovic
21
Jacopo Fazzini
22
Samir Ujkani
9
Martin Satriano
23
Mattia Destro
Đội hình dự bị
Torino Torino
Luca Gemello 89
Ndary Adopo 21
Brian Bayeye 2
David Zima 6
Samuele Ricci 28
Emirhan Ilkhan 14
Mergim Vojvoda 27
Pietro Pellegri 11
Nemanja Radonjic 49
Alessandro Buongiorno 4
Wilfried Stephane Singo 17
Etrit Berisha 1
Demba Seck 23
Matthew Garbett 36
Yann Karamoh 7
Torino Empoli
20 Duccio Degli Innocenti
35 Baldanzi Tommaso
8 Liam Henderson
17 Emmanuel Ekong
14 Marko Pjaca
36 Gabriele Guarino
4 Sebastian Walukiewicz
1 Samuele Perisan
3 Liberato Cacace
30 Petar Stojanovic
21 Jacopo Fazzini
22 Samir Ujkani
9 Martin Satriano
23 Mattia Destro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 2
47.33% Kiểm soát bóng 43%
12.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.4
0.7 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 1.9
49.8% Kiểm soát bóng 40%
13 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (38trận)
Chủ Khách
Empoli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
9
HT-H/FT-T
5
6
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
10
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
0
4
4
3