Vòng 32
22:59 ngày 13/04/2024
Torino
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Juventus
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2
0.93
U 2
0.93
1
3.40
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.75
0.95
U 0.75
0.93

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Juventus Juventus
44'
match yellow.png Federico Gatti
Samuele Ricci match yellow.png
45'
Mergim Vojvoda match yellow.png
45'
64'
match change Samuel Iling
Ra sân: Filip Kostic
65'
match change Kenan Yildiz
Ra sân: Federico Chiesa
69'
match yellow.png Andrea Cambiaso
Karol Linetty match yellow.png
76'
David Okereke
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
77'
Valentino Lazaro
Ra sân: Mergim Vojvoda
match change
78'
78'
match change Moise Keane
Ra sân: Dusan Vlahovic
78'
match change Alex Sandro Lobo Silva
Ra sân: Federico Gatti
Adam Masina
Ra sân: Raoul Bellanova
match change
86'
90'
match change Carlos Alcaraz
Ra sân: Andrea Cambiaso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Juventus Juventus
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
393
 
Số đường chuyền
 
453
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
4
99
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Valentino Lazaro
5
Adam Masina
21
David Okereke
81
Aaron Ciammaglichella
1
Luca Gemello
6
Matteo Lovato
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
8
Ivan Ilic
17
Uros Kabic
79
Zannetos Savva
Torino Torino 3-4-1-2
3-5-2 Juventus Juventus
32
Savic
13
Rodrigue...
4
Buongior...
61
Aousta
27
Vojvoda
77
Linetty
28
Ricci
19
Bellanov...
16
Vlasic
91
Banguera
9
Sanabria
1
Szczesny
4
Gatti
3
Nascimen...
6
Silva
27
Cambiaso
16
Mckennie
5
Locatell...
25
Rabiot
11
Kostic
9
Vlahovic
7
Chiesa

Substitutes

12
Alex Sandro Lobo Silva
18
Moise Keane
15
Kenan Yildiz
17
Samuel Iling
26
Carlos Alcaraz
2
Mattia De Sciglio
24
Daniele Rugani
36
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
41
Hans Nicolussi Caviglia
20
Fabio Miretti
33
Tiago Djalo
22
Timothy Weah
Đội hình dự bị
Torino Torino
Valentino Lazaro 20
Adam Masina 5
David Okereke 21
Aaron Ciammaglichella 81
Luca Gemello 1
Matteo Lovato 6
Mihai Popa 71
Saba Sazonov 15
Ivan Ilic 8
Uros Kabic 17
Zannetos Savva 79
Torino Juventus
12 Alex Sandro Lobo Silva
18 Moise Keane
15 Kenan Yildiz
17 Samuel Iling
26 Carlos Alcaraz
2 Mattia De Sciglio
24 Daniele Rugani
36 Mattia Perin
23 Carlo Pinsoglio
41 Hans Nicolussi Caviglia
20 Fabio Miretti
33 Tiago Djalo
22 Timothy Weah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi 12
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 4.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
49.4% Kiểm soát bóng 47.1%
12.8 Phạm lỗi 12.4
1.7 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (36trận)
Chủ Khách
Juventus (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
4
HT-H/FT-T
5
6
8
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
9
5
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
1
5

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 3 1 36 6.4
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.95
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 22 6.36
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 1 0 0 27 24 88.89% 1 0 31 6.15
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 0 9 6 66.67% 2 0 15 6.05
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 4 0 31 6.2
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 30 6.58
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 24 6.57
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 2 28 6.69
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 4 0 32 6.39
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 25 6.14

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 6.45
6 Danilo Luiz da Silva Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 43 6.38
11 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 0 24 20 83.33% 2 1 30 6.4
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 0 33 29 87.88% 0 2 39 6.44
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 34 87.18% 0 0 43 6.26
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 2 1 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.23
7 Federico Chiesa Cánh trái 0 0 2 14 12 85.71% 6 0 22 6.8
16 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 24 6.47
3 Gleison Bremer Silva Nascimento Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 33 6.82
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 2 1 22 6.47
4 Federico Gatti Trung vệ 0 0 1 11 11 100% 2 0 19 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ