Vòng 34
20:00 ngày 07/05/2023
Torino
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Monza
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.25
1.04
U 2.25
0.86
1
2.02
X
3.35
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Monza Monza
6'
match change Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Pablo Mari Villar
Antonio Sanabria No goal (VAR xác nhận) match var
38'
44'
match yellow.png Carlos Augusto
46'
match change Nicolo Rovella
Ra sân: Jose Machin Dicombo
Antonio Sanabria 1 - 0
Kiến tạo: Nikola Vlasic
match goal
46'
57'
match change Andrea Petagna
Ra sân: Mattia Valoti
58'
match change Gianluca Caprari
Ra sân: Samuele Birindelli
Yann Karamoh
Ra sân: Aleksey Miranchuk
match change
75'
Karol Linetty
Ra sân: Ivan Ilic
match change
76'
Demba Seck
Ra sân: Nikola Vlasic
match change
76'
78'
match change Stefano Sensi
Ra sân: Luca Caldirola
Brian Bayeye
Ra sân: Valentino Lazaro
match change
82'
Ndary Adopo
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
82'
86'
match goal 1 - 1 Gianluca Caprari
Kiến tạo: Andrea Petagna
Yann Karamoh match yellow.png
88'
Samuele Ricci match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
454
 
Số đường chuyền
 
406
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
42
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
7
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
88
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Brian Bayeye
21
Ndary Adopo
7
Yann Karamoh
77
Karol Linetty
23
Demba Seck
14
Ronaldo Vieira
94
Ange N Guessan
5
Andrew Gravillon
11
Pietro Pellegri
89
Luca Gemello
73
Matteo Fiorenza
66
Gvidas Gineitis
Torino Torino 3-4-2-1
3-4-2-1 Monza Monza
32
Savic
13
Rodrigue...
4
Buongior...
26
Djidji
27
Vojvoda
8
Ilic
28
Ricci
19
Lazaro
16
Vlasic
59
Miranchu...
9
Sanabria
16
Gregorio
55
Izzo
3
Villar
5
Caldirol...
19
Birindel...
7
Dicombo
32
Pessina
30
Augusto
84
Ciurria
47
Carvalho
10
Valoti

Substitutes

4
Marlon Santos da Silva Barbosa
12
Stefano Sensi
37
Andrea Petagna
6
Nicolo Rovella
17
Gianluca Caprari
11
Franco Carboni
26
Valentin Antov
9
Christian Gytkaer
80
Samuele Vignato
91
Alessandro Sorrentino
2
Giulio Donati
8
Andrea Barberis
89
Alessio Cragno
22
Filippo Ranocchia
77
Marco D Alessandro
Đội hình dự bị
Torino Torino
Brian Bayeye 2
Ndary Adopo 21
Yann Karamoh 7
Karol Linetty 77
Demba Seck 23
Ronaldo Vieira 14
Ange N Guessan 94
Andrew Gravillon 5
Pietro Pellegri 11
Luca Gemello 89
Matteo Fiorenza 73
Gvidas Gineitis 66
Torino Monza
4 Marlon Santos da Silva Barbosa
12 Stefano Sensi
37 Andrea Petagna
6 Nicolo Rovella
17 Gianluca Caprari
11 Franco Carboni
26 Valentin Antov
9 Christian Gytkaer
80 Samuele Vignato
91 Alessandro Sorrentino
2 Giulio Donati
8 Andrea Barberis
89 Alessio Cragno
22 Filippo Ranocchia
77 Marco D Alessandro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 1
46% Kiểm soát bóng 50.33%
12 Phạm lỗi 15
1.67 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 3.8
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
49.4% Kiểm soát bóng 48.5%
12.8 Phạm lỗi 12.2
1.7 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (36trận)
Chủ Khách
Monza (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
4
HT-H/FT-T
5
6
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
9
5
4
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
5
3

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.29
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.04
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.25
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 6.24
19 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.13
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.34
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 8 6.36
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.34
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.16

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
10 Mattia Valoti Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
3 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.27
84 Patrick Ciurria Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
55 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.49
4 Marlon Santos da Silva Barbosa Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.29
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.58
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ