Vòng 30
21:00 ngày 30/03/2024
Torino
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Monza 1
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 2.5
1.30
U 2.5
0.57
1
1.85
X
3.25
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Monza Monza
56'
match change Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Andrea Carboni
56'
match change Dany Mota Carvalho
Ra sân: Daniel Maldini
Antonio Sanabria
Ra sân: David Okereke
match change
62'
67'
match yellow.png Matteo Pessina
Antonio Sanabria 1 - 0 match pen
69'
70'
match change Luca Caldirola
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
70'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Andrea Colpani
72'
match yellow.pngmatch red Matteo Pessina
76'
match yellow.png Luca Caldirola
77'
match change Alessio Zerbin
Ra sân: Samuele Birindelli
Adam Masina
Ra sân: Ricardo Rodriguez
match change
83'
Matteo Lovato
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
550
 
Số đường chuyền
 
339
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
4
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
16
5
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
8
104
 
Pha tấn công
 
49
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Matteo Lovato
5
Adam Masina
9
Antonio Sanabria
1
Luca Gemello
11
Pietro Pellegri
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
17
Uros Kabic
79
Zannetos Savva
27
Mergim Vojvoda
Torino Torino 3-4-1-2
5-4-1 Monza Monza
32
Savic
13
Rodrigue...
4
Buongior...
61
Aousta
20
Lazaro
77
Linetty
28
Ricci
19
Bellanov...
16
Vlasic
91
Banguera
21
Okereke
16
Gregorio
19
Birindel...
4
Izzo
22
Villar
8
Akpa-Akp...
44
Carboni
28
Colpani
6
Gagliard...
32
Pessina
27
Maldini
11
Djuric

Substitutes

21
Valentín Carboni
5
Luca Caldirola
20
Alessio Zerbin
13
Pedro Pedro Pereira
47
Dany Mota Carvalho
77
Giorgos Kyriakopoulos
23
Alessandro Sorrentino
60
Leonardo Colombo
61
Andrea Ferraris
2
Giulio Donati
84
Patrick Ciurria
66
Stefano Gori
9
Lorenzo Colombo
63
Alessandro Berretta
Đội hình dự bị
Torino Torino
Matteo Lovato 6
Adam Masina 5
Antonio Sanabria 9
Luca Gemello 1
Pietro Pellegri 11
Mihai Popa 71
Saba Sazonov 15
Uros Kabic 17
Zannetos Savva 79
Mergim Vojvoda 27
Torino Monza
21 Valentín Carboni
5 Luca Caldirola
20 Alessio Zerbin
13 Pedro Pedro Pereira
47 Dany Mota Carvalho
77 Giorgos Kyriakopoulos
23 Alessandro Sorrentino
60 Leonardo Colombo
61 Andrea Ferraris
2 Giulio Donati
84 Patrick Ciurria
66 Stefano Gori
9 Lorenzo Colombo
63 Alessandro Berretta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 1.33
55% Kiểm soát bóng 45%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
51.6% Kiểm soát bóng 48.6%
13.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (35trận)
Chủ Khách
Monza (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
4
HT-H/FT-T
5
5
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
9
5
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
5
3

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 4 78 72 92.31% 6 1 86 7.17
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 3 1 1 15 10 66.67% 1 1 44 6.78
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 2 2 1 7 7 100% 0 0 13 6.99
5 Adam Masina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.13
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 54 45 83.33% 0 0 57 6.33
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 3 0 3 42 32 76.19% 0 1 52 6.5
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 71 67 94.37% 1 0 79 6.81
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 37 97.37% 4 0 51 6.48
21 David Okereke Tiền đạo cắm 1 1 0 19 15 78.95% 0 1 25 6.22
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.93
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 1 0 80 75 93.75% 0 3 87 7.13
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 1 0 2 51 45 88.24% 9 0 71 6.78
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 54 50 92.59% 2 1 67 7.76
6 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.2

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 3 0 0 20 17 85% 0 3 32 6.39
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 8 5.98
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 36 6.68
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 1 36 30 83.33% 0 1 53 6.67
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 46 42 91.3% 0 1 55 6.5
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 50 6.64
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 48 4.26
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 3 50% 1 0 11 6.05
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 46 7.32
20 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 2 0 6 6.13
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 3 1 1 9 8 88.89% 3 0 21 6.32
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 17 70.83% 0 0 29 5.95
27 Daniel Maldini Tiền vệ công 1 0 1 15 15 100% 1 0 25 6.33
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 1 0 1 9 9 100% 1 0 14 6.24
44 Andrea Carboni Trung vệ 1 1 1 22 19 86.36% 2 0 35 7.07
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ