Vòng 16
06:30 ngày 01/06/2023
Toronto FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Chicago Fire
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.06
X
3.85
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
Chicago Fire Chicago Fire
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
111
 
Số đường chuyền
 
93
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Ném biên
 
4
2
 
Cản phá thành công
 
2
3
 
Thử thách
 
1
18
 
Pha tấn công
 
28
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Jordan Perruzza
23
Brandon Servania
9
Charles Sapong
83
Hugo Mbongue
81
Themi Antonoglou
20
Ayo Akinola
30
Tomás Romero
28
Raoul Petretta
17
Sigurd Rosted
Toronto FC Toronto FC 4-3-3
3-4-2-1 Chicago Fire Chicago Fire
1
Johnson
19
Franklin
6
Mabika
2
Hedges
22
Laryea
7
Rutty
14
Kaye
47
Thompson
24
Insigne
29
Kerr
10
Bernarde...
34
Brady
2
Souquet
5
Czichos
27
Burks
7
Haile-Se...
30
Gimenez
31
Navarro
6
Zarate
10
Shaqiri
19
Koutsias
23
Kamara

Substitutes

21
Fabian Herbers
20
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
3
Daniel Aceves
11
Kacper Przybylko
18
Spencer Richey
17
Brian Gutierrez
16
Wyatt Omsberg
32
Missael Rodriguez
37
Javier Casas Cuevas
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Jordan Perruzza 77
Brandon Servania 23
Charles Sapong 9
Hugo Mbongue 83
Themi Antonoglou 81
Ayo Akinola 20
Tomás Romero 30
Raoul Petretta 28
Sigurd Rosted 17
Toronto FC Chicago Fire
21 Fabian Herbers
20 Ian Jairo Misael Torres Ramirez
3 Daniel Aceves
11 Kacper Przybylko
18 Spencer Richey
17 Brian Gutierrez
16 Wyatt Omsberg
32 Missael Rodriguez
37 Javier Casas Cuevas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
44.33% Kiểm soát bóng 40%
4 Phạm lỗi 8.67
0.33 Phạt góc 3
0.67 Sút trúng cầu môn 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.8
1.2 Thẻ vàng 1.8
48.6% Kiểm soát bóng 44.7%
6.9 Phạm lỗi 11
1.9 Phạt góc 4.1
1.1 Sút trúng cầu môn 3.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (15trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Cánh trái 3 0 2 30 23 76.67% 5 0 48 6.4
9 Charles Sapong Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.09
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 20 6.87
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 63 54 85.71% 0 0 67 6.31
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 2 1 3 34 30 88.24% 3 0 57 7.84
22 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 42 91.3% 1 0 62 6.74
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 0 50 43 86% 1 1 56 6.62
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 1 0 1 10 10 100% 1 1 12 6.28
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 2 2 2 22 20 90.91% 1 0 34 7.07
6 Aime Mabika Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 55 6.63
29 Deandre Kerr Cánh phải 2 1 1 6 6 100% 0 1 12 6.19
47 Kosi Thompson Tiền vệ phải 2 2 2 26 24 92.31% 0 0 36 7.04
19 Kobe Franklin Defender 2 0 0 37 34 91.89% 0 1 48 6.73

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Xherdan Shaqiri Cánh phải 0 0 3 29 21 72.41% 7 0 40 6.64
2 Arnaud Souquet Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 23 74.19% 0 0 50 6.48
23 Kei Kamara Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 0 3 21 6.32
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 40 6.56
11 Kacper Przybylko Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12
30 Gaston Claudio Gimenez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 57 6.45
18 Spencer Richey Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.57
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ trái 0 0 1 23 19 82.61% 2 0 36 6.38
31 Federico Navarro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.5
6 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 1 0 41 6.18
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 7.25
17 Brian Gutierrez Tiền vệ trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.29
19 Georgios Koutsias Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.42
27 Kendall Burks Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 0 39 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ