Vòng 13
18:00 ngày 15/10/2022
Torpedo moskva
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.97
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.96
X
3.50
2
2.19
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
0.97
U 1
0.93

Diễn biến chính

Torpedo moskva Torpedo moskva
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
31'
match yellow.png Maksim Nenakhov
Artem Samsonov match yellow.png
42'
Igor Lebedenko
Ra sân: Maksim Turishchev
match change
46'
46'
match yellow.png Stanislav Magkeev
48'
match goal 0 - 1 Artem Karpukas
Kiến tạo: Ivan Ignatyev
Mark Koszta
Ra sân: David Karaev
match change
58'
Mario Curic
Ra sân: Khozhimat Erkinov
match change
58'
Bojan Roganovic match yellow.png
65'
70'
match change Anton Miranchuk
Ra sân: Ivan Ignatyev
71'
match change Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Ra sân: Artem Karpukas
Mihail Caimacov
Ra sân: Igor Savic
match change
76'
Mukhammad Sultonov
Ra sân: Bojan Roganovic
match change
76'
85'
match yellow.png Anton Miranchuk
88'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Francois Kamano
90'
match change Tin Jedvaj
Ra sân: Stanislav Magkeev
Mihail Caimacov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo moskva Torpedo moskva
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
330
 
Số đường chuyền
 
393
70%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
10
32
 
Ném biên
 
26
14
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Mark Koszta
27
Mihail Caimacov
10
Igor Lebedenko
21
Damien Le Tallec
14
Mukhammad Sultonov
8
Bogdan Reichman
97
Mario Curic
56
Aleksandr Dovbnya
55
Denis Laptev
49
Egor Proshkin
Torpedo moskva Torpedo moskva 3-4-2-1
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
12
Baburin
44
Samsonov
4
Kozhemya...
13
Sapic
90
Roganovi...
35
Enin
24
Savic
28
Smolniko...
22
Erkinov
18
Karaev
19
Turishch...
1
Marinato
24
Nenakhov
6
Barinov
20
Kuzmiche...
71
Tiknizya...
93
Karpukas
4
Magkeev
10
Isidor
69
Kulikov
25
Kamano
9
Ignatyev

Substitutes

18
Mark Mampasi
29
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
60
Andrey Savin
7
Gyrano Kerk
2
Dmitry Zhivoglyadov
16
Tin Jedvaj
11
Anton Miranchuk
12
Mario Mitaj
77
Marko Rakonjac
53
Daniil Khudyakov
Đội hình dự bị
Torpedo moskva Torpedo moskva
Mark Koszta 26
Mihail Caimacov 27
Igor Lebedenko 10
Damien Le Tallec 21
Mukhammad Sultonov 14
Bogdan Reichman 8
Mario Curic 97
Aleksandr Dovbnya 56
Denis Laptev 55
Egor Proshkin 49
Torpedo moskva Lokomotiv Moscow
18 Mark Mampasi
29 Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
60 Andrey Savin
7 Gyrano Kerk
2 Dmitry Zhivoglyadov
16 Tin Jedvaj
11 Anton Miranchuk
12 Mario Mitaj
77 Marko Rakonjac
53 Daniil Khudyakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 64.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.5
3.2 Phạt góc 5.7
1.2 Thẻ vàng 3.4
2.7 Sút trúng cầu môn 4.7
36.2% Kiểm soát bóng 46.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torpedo moskva (30trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
5
HT-H/FT-T
4
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
1