Vòng 1/8 Final
03:10 ngày 09/03/2023
Tottenham Hotspur 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.93
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.99
X
3.70
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
AC Milan AC Milan
Cristian Gabriel Romero match yellow.png
17'
Clement Lenglet match yellow.png
21'
Pedro Porro
Ra sân: Ivan Perisic
match change
53'
56'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Junior Messias
Richarlison de Andrade
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
match change
70'
Cristian Gabriel Romero match yellow.pngmatch red
78'
81'
match change Ismael Bennacer
Ra sân: Brahim Diaz
81'
match change Divock Origi
Ra sân: Olivier Giroud
Davinson Sanchez Mina
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
83'
89'
match change Ante Rebic
Ra sân: Rafael Leao
Oliver Skipp match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Malick Thiaw

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
469
 
Số đường chuyền
 
421
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
11
110
 
Pha tấn công
 
93
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
6
Davinson Sanchez Mina
23
Pedro Porro
27
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
16
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
29
Pape Matar Sarr
25
Japhet Tanganga
40
Brandon Austin
41
Alfie Whiteman
45
Alfie Devine
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 3-4-2-1
3-4-2-1 AC Milan AC Milan
20
Forster
33
Davies
34
Lenglet
17
Romero
14
Perisic
5
Hojbjerg
4
Skipp
12
Junior
7
Min
21
Kulusevs...
10
Kane
16
Maignan
20
Kyatengw...
28
Thiaw
23
Tomori
30
Messias
33
Krunic
8
Tonali
19
Hernande...
10
Diaz
17
Leao
9
Giroud

Substitutes

4
Ismael Bennacer
56
Alexis Saelemaekers
27
Divock Origi
12
Ante Rebic
90
Charles De Ketelaere
24
Simon Kjaer
46
Matteo Gabbia
2
Davide Calabria
25
Alessandro Florenzi
32
Tommaso Pobega
83
Antonio Mirante
5
Fode Ballo Toure
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Richarlison de Andrade 9
Davinson Sanchez Mina 6
Pedro Porro 23
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho 27
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 16
Pape Matar Sarr 29
Japhet Tanganga 25
Brandon Austin 40
Alfie Whiteman 41
Alfie Devine 45
Tottenham Hotspur AC Milan
4 Ismael Bennacer
56 Alexis Saelemaekers
27 Divock Origi
12 Ante Rebic
90 Charles De Ketelaere
24 Simon Kjaer
46 Matteo Gabbia
2 Davide Calabria
25 Alessandro Florenzi
32 Tommaso Pobega
83 Antonio Mirante
5 Fode Ballo Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
68% Kiểm soát bóng 61%
10.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 6.6
65.8% Kiểm soát bóng 59.8%
11.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (35trận)
Chủ Khách
AC Milan (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
12
4
HT-H/FT-T
6
0
3
2
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
4
5
HT-B/FT-B
1
3
2
6

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fraser Forster Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.36
14 Ivan Perisic Tiền vệ trái 0 0 0 14 9 64.29% 1 2 23 6.58
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 41 6.78
10 Harry Kane Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 23 6.06
7 Son Heung Min Cánh trái 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 22 6.16
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 1 38 33 86.84% 0 2 41 6.53
34 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 28 6.66
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 31 6.33
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 27 87.1% 1 0 39 6.35
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 3 0 30 6.36
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 30 6.54

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 0 14 7 50% 1 4 24 6.65
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 6.57
33 Rade Krunic Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 1 2 33 6.29
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 36 6.49
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 39 6.49
10 Brahim Diaz Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 22 6.42
17 Rafael Leao Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.11
30 Junior Messias Cánh phải 2 0 0 8 7 87.5% 1 0 20 6.26
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 36 97.3% 1 0 44 6.7
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 39 7.01
20 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 23 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ