Vòng 16
22:00 ngày 12/11/2022
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 2)
Leeds United 1
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.56
X
4.40
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Leeds United Leeds United
10'
match goal 0 - 1 Crysencio Summerville
Kiến tạo: Brenden Aaronson
Harry Kane 1 - 1 match goal
25'
43'
match goal 1 - 2 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Kiến tạo: Rasmus Nissen Kristensen
46'
match change Sam Greenwood
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
49'
match yellow.png Marc Roca
Ben Davies 2 - 2 match goal
51'
Matt Doherty
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
match change
57'
Rodrigo Bentancur match yellow.png
57'
Davinson Sanchez Mina
Ra sân: Clement Lenglet
match change
57'
Yves Bissouma
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
69'
71'
match yellow.png Tyler Adams
76'
match goal 2 - 3 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Kiến tạo: Marc Roca
79'
match change Luke Ayling
Ra sân: Marc Roca
Rodrigo Bentancur 3 - 3 match goal
81'
Rodrigo Bentancur 4 - 3
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
match goal
83'
87'
match yellow.pngmatch red Tyler Adams
89'
match change Joe Gelhardt
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
89'
match change Mateo Fernandez
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Leeds United Leeds United
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
532
 
Số đường chuyền
 
455
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
103
 
Pha tấn công
 
106
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
6
Davinson Sanchez Mina
2
Matt Doherty
38
Yves Bissouma
11
Bryan Gil Salvatierra
24
Djed Spence
4
Oliver Skipp
20
Fraser Forster
25
Japhet Tanganga
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 3-4-3
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Lloris
33
Davies
34
Lenglet
15
Dier
14
Perisic
30
2
Bentancu...
5
Hojbjerg
12
Junior
9
Andrade
10
Kane
21
Kulusevs...
1
Meslier
25
Kristens...
5
Koch
6
Cooper
21
Struijk
12
Adams
8
Roca
29
Gnonto
7
Aaronson
10
Summervi...
19
2
Machado,...

Substitutes

42
Sam Greenwood
2
Luke Ayling
30
Joe Gelhardt
49
Mateo Fernandez
3
Hector Junior Firpo Adames
14
Diego Javier Llorente Rios
22
Joel Robles Blazquez
16
Sonny Perkins
18
Darko Gyabi
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho 27
Davinson Sanchez Mina 6
Matt Doherty 2
Yves Bissouma 38
Bryan Gil Salvatierra 11
Djed Spence 24
Oliver Skipp 4
Fraser Forster 20
Japhet Tanganga 25
Tottenham Hotspur Leeds United
42 Sam Greenwood
2 Luke Ayling
30 Joe Gelhardt
49 Mateo Fernandez
3 Hector Junior Firpo Adames
14 Diego Javier Llorente Rios
22 Joel Robles Blazquez
16 Sonny Perkins
18 Darko Gyabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 9.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
68% Kiểm soát bóng 59%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1
6.7 Phạt góc 8.1
2 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 5.3
65.8% Kiểm soát bóng 60.9%
11.6 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (35trận)
Chủ Khách
Leeds United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
11
4
HT-H/FT-T
6
0
4
4
HT-B/FT-T
3
1
2
0
HT-T/FT-H
0
3
1
3
HT-H/FT-H
0
3
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
1
3
0
9