Vòng 26
21:00 ngày 05/03/2023
Toulouse
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Clermont
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.84
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
1.70
X
3.70
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Clermont Clermont
Rasmus Nicolaisen match yellow.png
37'
Mikkel Desler match yellow.png
40'
43'
match yellow.png Florent Ogier
Ado Onaiu
Ra sân: Brecht Dejaegere
match change
60'
Said Hamulic
Ra sân: Thijs Dallinga
match change
60'
Moussa Diarra
Ra sân: Gabriel Suazo
match change
67'
68'
match change Aiman Maurer
Ra sân: Muhammed Saracevi
68'
match change Baila Diallo
Ra sân: Medhi Zeffane
71'
match change Komnen Andric
Ra sân: Grejohn Kiey
71'
match change Johan Gastien
Ra sân: Maxime Gonalons
76'
match goal 0 - 1 Saif-Eddine Khaoui
Kiến tạo: Komnen Andric
Veljko Birmancevic
Ra sân: Fares Chaibi
match change
78'
Vincent Sierro
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
match change
78'
Branco van den Boomen match yellow.png
81'
85'
match change Yanis Massolin
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
Said Hamulic match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Clermont Clermont
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
489
 
Số đường chuyền
 
473
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
20
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
72
 
Pha tấn công
 
45
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Moussa Diarra
7
Ado Onaiu
29
Said Hamulic
19
Veljko Birmancevic
13
Vincent Sierro
5
Denis Genreau
14
Logan Costa
16
Kjetil Haug
26
Warren Kamanzi
Toulouse Toulouse 4-2-3-1
3-4-2-1 Clermont Clermont
30
Dupe
15
Suazo
2
Nicolais...
4
Rouault
3
Desler
8
Boomen
17
Spiering...
28
Chaibi
10
Dejaeger...
6
Aboukhla...
27
Dallinga
99
Diaw
15
Konate
21
Ogier
3
Borges
2
Zeffane
7
Magnin
12
Gonalons
11
Allevina...
10
Khaoui
70
Saracevi
95
Kiey

Substitutes

25
Johan Gastien
97
Yanis Massolin
31
Baila Diallo
22
Aiman Maurer
9
Komnen Andric
40
Ouparine Djoco
17
Wabo Kamdem
13
Souleymane Cisse
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Moussa Diarra 23
Ado Onaiu 7
Said Hamulic 29
Veljko Birmancevic 19
Vincent Sierro 13
Denis Genreau 5
Logan Costa 14
Kjetil Haug 16
Warren Kamanzi 26
Toulouse Clermont
25 Johan Gastien
97 Yanis Massolin
31 Baila Diallo
22 Aiman Maurer
9 Komnen Andric
40 Ouparine Djoco
17 Wabo Kamdem
13 Souleymane Cisse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
46% Kiểm soát bóng 43.67%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
44% Kiểm soát bóng 47.2%
15.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (40trận)
Chủ Khách
Clermont (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
8
HT-H/FT-T
0
5
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
8
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
4
6
5
2

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Maxime Dupe Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 32 6.05
8 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 0 62 50 80.65% 8 0 86 6.91
7 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 2 3 19 6.33
17 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 60 90.91% 0 0 76 6.62
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 41 82% 1 0 75 6.49
13 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.98
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 2 25 19 76% 1 0 35 6.57
15 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 1 0 2 54 43 79.63% 0 1 79 7.53
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 3 55 6.42
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 5.79
27 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 1 0 0 12 7 58.33% 0 1 17 6.22
19 Veljko Birmancevic Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 5.97
6 Zakaria Aboukhlal Cánh phải 2 0 1 27 17 62.96% 3 0 44 6.38
4 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 2 59 6.53
29 Said Hamulic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.75
28 Fares Chaibi Defender 4 0 1 26 25 96.15% 4 0 41 6.35

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 22 6.17
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 27 79.41% 0 1 40 6.52
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 48 6.67
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 27 90% 2 0 43 6.44
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 46 31 67.39% 0 0 50 6.49
10 Saif-Eddine Khaoui Tiền vệ công 1 1 4 30 26 86.67% 5 1 50 8.48
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 2 0 0 21 18 85.71% 0 0 35 6.35
9 Komnen Andric Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 2 16 6.71
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 47 83.93% 0 1 84 7.55
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 50 86.21% 0 0 74 6.4
11 Jim Allevinah Cánh trái 2 1 0 29 24 82.76% 2 0 56 7.17
70 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 3 0 2 35 23 65.71% 2 0 46 6.29
31 Baila Diallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 14 6.24
22 Aiman Maurer Midfielder 2 1 0 5 4 80% 0 0 14 6.78
97 Yanis Massolin Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
15 Cheick Oumar Konate Defender 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 63 7.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ