Vòng 26
03:00 ngày 16/03/2024
Toulouse
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Lyon
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.60
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Lyon Lyon
33'
match goal 0 - 1 Alexandre Lacazette
37'
match yellow.png Corentin Tolisso
Stijn Spierings match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Clinton Mata Pedro Lourenco
Aron Donnum match yellow.png
45'
46'
match change Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Alexandre Lacazette
Thijs Dallinga 1 - 1
Kiến tạo: Waren Hakon Christofer Kamanzi
match goal
53'
Vincent Sierro 2 - 1 match pen
59'
66'
match change Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Stijn Spierings
match change
69'
Frank Magri
Ra sân: Aron Donnum
match change
69'
73'
match change Mama Samba Balde
Ra sân: Corentin Tolisso
73'
match change Malick Fofana
Ra sân: Ernest Nuamah
77'
match goal 2 - 2 Mathis Ryan Cherki
Kiến tạo: Mama Samba Balde
Mikkel Desler
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
match change
78'
81'
match goal 2 - 3 Jake O'Brien
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Yann Gboho
match change
89'
Shavy Babicka
Ra sân: Vincent Sierro
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
12
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
446
 
Số đường chuyền
 
462
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
35
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
17
19
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
124
 
Pha tấn công
 
95
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Mikkel Desler
19
Frank Magri
80
Shavy Babicka
7
Zakaria Aboukhlal
24
Cristhian Casseres Jr
25
Kevin Keben Biakolo
22
Naatan Skytta
30
Alex Dominguez
11
Cesar Gelabert
Toulouse Toulouse 3-4-2-1
4-3-3 Lyon Lyon
50
Restes
13
Elebi
2
Nicolais...
6
Costa
17
Suazo
8
Sierro
4
Spiering...
12
Kamanzi
37
Gboho
15
Donnum
9
Dallinga
1
Lopes
22
Lourenco
12
O'Brien
55
Caleta-C...
3
Tagliafi...
6
Caqueret
31
Matic
8
Tolisso
37
Nuamah
10
Lacazett...
98
Maitland...

Substitutes

11
Malick Fofana
18
Mathis Ryan Cherki
7
Mama Samba Balde
9
Gift Emmanuel Orban
14
Adryelson Rodrigues
23
Lucas Estella Perri
21
Henrique Silva Milagres
24
Johann Lepenant
34
Mahamadou Diawara
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Mikkel Desler 3
Frank Magri 19
Shavy Babicka 80
Zakaria Aboukhlal 7
Cristhian Casseres Jr 24
Kevin Keben Biakolo 25
Naatan Skytta 22
Alex Dominguez 30
Cesar Gelabert 11
Toulouse Lyon
11 Malick Fofana
18 Mathis Ryan Cherki
7 Mama Samba Balde
9 Gift Emmanuel Orban
14 Adryelson Rodrigues
23 Lucas Estella Perri
21 Henrique Silva Milagres
24 Johann Lepenant
34 Mahamadou Diawara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 8
46% Kiểm soát bóng 49.33%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 5.3
44% Kiểm soát bóng 52.6%
15.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (40trận)
Chủ Khách
Lyon (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
0
5
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
8
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
4
6
6
2

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 52 6.53
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 2 51 48 94.12% 9 0 70 6.68
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 3 38 32 84.21% 6 1 54 6.6
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 1 0 1 39 37 94.87% 0 2 49 6.35
15 Aron Donnum Midfielder 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 20 6
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 4 44 6.27
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 5 3 1 10 9 90% 1 0 18 7.44
37 Yann Gboho Tiền vệ công 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 29 6.06
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 12 85.71% 1 0 25 6.48
13 Christian Mawissa Elebi 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 41 6.31
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.29

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 2 1 0 22 9 40.91% 0 2 31 7.32
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 6.83
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 6.25
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 20 80% 0 1 35 6.05
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 34 6.46
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 3 1 0 33 28 84.85% 1 3 44 6.88
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 34 6.11
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 2 15 12 80% 1 1 17 6.27
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 1 0 4 28 26 92.86% 0 0 39 7.39
12 Jake O'Brien Trung vệ 1 0 0 32 29 90.63% 0 1 38 6.53
37 Ernest Nuamah Cánh trái 3 1 1 16 14 87.5% 1 0 26 6.68
9 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ