Vòng 16
21:00 ngày 17/12/2023
Toulouse
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 2.75
1.07
U 2.75
0.81
1
3.20
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Rennes Rennes
6'
match yellow.png Enzo Le Fee
10'
match yellow.png Warmed Omari
29'
match change Guela Doue
Ra sân: Lorenz Assignon
Thijs Dallinga match yellow.png
45'
Logan Costa match yellow.png
51'
Frank Magri
Ra sân: Ibrahim Cissoko
match change
57'
57'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Enzo Le Fee
Christian Mawissa Elebi
Ra sân: Mikkel Desler
match change
57'
58'
match change Mahamadou Nagida
Ra sân: Adrien Truffert
Naatan Skytta
Ra sân: Cesar Gelabert
match change
71'
Stijn Spierings
Ra sân: Cristhian Casseres Jr
match change
71'
78'
match change Bertug Yildirim
Ra sân: Martin Terrier
78'
match change Desire Doue
Ra sân: Ludovic Blas
Yanis Begraoui
Ra sân: Gabriel Suazo
match change
82'
Moussa Diarra match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
432
 
Số đường chuyền
 
455
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
15
103
 
Pha tấn công
 
120
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Naatan Skytta
14
Yanis Begraoui
19
Frank Magri
4
Stijn Spierings
13
Christian Mawissa Elebi
5
Denis Genreau
25
Kevin Keben Biakolo
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
30
Alex Dominguez
Toulouse Toulouse 4-4-2
3-4-2-1 Rennes Rennes
50
Restes
23
Diarra
2
Nicolais...
6
Costa
3
Desler
17
Suazo
24
Jr
8
Sierro
10
Cissoko
9
Dallinga
11
Gelabert
30
Mandanda
15
Wooh
23
Omari
5
Theate
22
Assignon
28
Fee
8
Baptiste
3
Truffert
11
Blas
7
Terrier
9
Muinga

Substitutes

43
Mahamadou Nagida
33
Desire Doue
17
Guela Doue
21
Nemanja Matic
99
Bertug Yildirim
10
Amine Gouiri
1
Gauthier Gallon
16
Jeanuel Belocian
32
Fabian Rieder
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Naatan Skytta 22
Yanis Begraoui 14
Frank Magri 19
Stijn Spierings 4
Christian Mawissa Elebi 13
Denis Genreau 5
Kevin Keben Biakolo 25
Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
Alex Dominguez 30
Toulouse Rennes
43 Mahamadou Nagida
33 Desire Doue
17 Guela Doue
21 Nemanja Matic
99 Bertug Yildirim
10 Amine Gouiri
1 Gauthier Gallon
16 Jeanuel Belocian
32 Fabian Rieder

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
49.67% Kiểm soát bóng 56.33%
14 Phạm lỗi 13.33
2 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 4.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
47.5% Kiểm soát bóng 52.1%
14.8 Phạm lỗi 14.7
1.8 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (43trận)
Chủ Khách
Rennes (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
7
HT-H/FT-T
0
5
5
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
8
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
4
6
2
6

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 2 0 35 6.41
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 1 1 1 28 19 67.86% 3 2 38 7.05
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 21 77.78% 5 0 38 6.63
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 3 37 6.83
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 32 6.56
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 23 6.58
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 24 6.69
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 2 0 1 14 9 64.29% 0 0 23 5.98
11 Cesar Gelabert Tiền vệ công 1 0 3 25 18 72% 0 0 30 6.38
10 Ibrahim Cissoko Cánh trái 2 1 0 20 16 80% 2 0 35 6.75
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.71

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 23 6.53
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 28 6.47
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 3 0 27 6.31
7 Martin Terrier Cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 28 6.6
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 26 21 80.77% 1 0 38 6.8
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.03
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 37 6.52
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 37 7.64
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.23
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 34 6.82
15 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 1 20 15 75% 0 0 27 6.67
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 16 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ