Vòng 15
22:59 ngày 24/12/2022
Trabzonspor
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Fenerbahce 1
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.75
1.00
U 2.75
0.90
1
2.75
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet match yellow.png
18'
Maximiliano Gomez match yellow.png
21'
42'
match yellow.png Michy Batshuayi
Anastasios Bakasetas match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Miguel Crespo da Silva
Vitor Hugo Franchescoli de Souza match yellow.png
55'
57'
match yellow.pngmatch red Miguel Crespo da Silva
60'
match change Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Michy Batshuayi
Maximiliano Gomez 1 - 0
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
match goal
61'
Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
68'
69'
match change Enner Valencia
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Umut Bozok
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
69'
70'
match change Emre Mor
Ra sân: Serdar Aziz
Enis Bardhi
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
76'
Marek Hamsik
Ra sân: Abdulkadir Omur
match change
77'
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Edin Visca
match change
81'
86'
match change Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Bright Osayi Samuel
86'
match change Mert Yandas
Ra sân: Joshua King
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Djaniny Tavares Semedo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Fenerbahce Fenerbahce
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
26
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
393
 
Số đường chuyền
 
357
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
20
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
39
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
5
34
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
34
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
101
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
29
Enis Bardhi
17
Marek Hamsik
9
Umut Bozok
25
Jean-Philippe Gbamin
34
Dogucan Haspolat
61
Yusuf Yazici
4
Huseyin Turkmen
54
Muhammet Taha Tepe
23
Naci Unuvar
Trabzonspor Trabzonspor 4-1-4-1
3-4-2-1 Fenerbahce Fenerbahce
1
Cakir
18
Elmali
13
Souza
3
Aregall
19
Larsen
6
Siopis
27
Hassan,T...
11
Bakaseta...
10
Omur
7
Visca
30
Gomez
1
Bayindi
4
Aziz
2
Vernes
41
Szalai
21
Samuel
27
Silva
5
Silva
7
Kadioglu
17
Kahveci
15
King
23
Batshuay...

Substitutes

18
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
13
Enner Valencia
8
Mert Yandas
99
Emre Mor
9
Diego Martin Rossi Marachlian
26
Miha Zajc
70
Irfan Can Egribayat
19
Serdar Dursun
80
Ismail Yuksek
54
Osman Ertugrul Cetin
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
Enis Bardhi 29
Marek Hamsik 17
Umut Bozok 9
Jean-Philippe Gbamin 25
Dogucan Haspolat 34
Yusuf Yazici 61
Huseyin Turkmen 4
Muhammet Taha Tepe 54
Naci Unuvar 23
Trabzonspor Fenerbahce
18 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
13 Enner Valencia
8 Mert Yandas
99 Emre Mor
9 Diego Martin Rossi Marachlian
26 Miha Zajc
70 Irfan Can Egribayat
19 Serdar Dursun
80 Ismail Yuksek
54 Osman Ertugrul Cetin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 10.33
48.67% Kiểm soát bóng 61.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 6.3
53.5% Kiểm soát bóng 57.7%
9.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (43trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
15
4
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
1
8
HT-B/FT-B
3
6
1
11