Vòng 7
21:00 ngày 18/09/2022
Trabzonspor
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
1.83
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
2'
match goal 0 - 1 Alexandru Maxim
10'
match goal 0 - 2 Lazar Markovic
Kiến tạo: Furkan Soyalp
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 1 - 2
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
match goal
14'
Enis Bardhi
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
match change
32'
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Penalty awarded match var
39'
Anastasios Bakasetas 2 - 2 match pen
42'
46'
match change Tomas Pekhart
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
57'
match change Mustafa Eskihellac
Ra sân: Lazar Markovic
70'
match change Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Matej Hanousek
71'
match change Valmir Veliu
Ra sân: Angelo Sagal
Abdulkadir Omur
Ra sân: Umut Bozok
match change
72'
Maximiliano Gomez
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
72'
77'
match yellow.png Halil lbrahim Pehlivan
Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Marek Hamsik
match change
79'
Stefano Denswil
Ra sân: Jens Stryger Larsen
match change
79'
Marc Bartra Aregall match yellow.png
87'
88'
match change Alexander Merkel
Ra sân: Alexandru Maxim
90'
match yellow.png Ertugrul Ersoy
Ugurcan Cakir match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Gunay Guvenc
Marc Bartra Aregall 3 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
558
 
Số đường chuyền
 
331
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
68
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

54
Muhammet Taha Tepe
80
Montasser Lahtimi
24
Stefano Denswil
32
Yusuf Erdogan
25
Jean-Philippe Gbamin
29
Enis Bardhi
10
Abdulkadir Omur
30
Maximiliano Gomez
34
Dogucan Haspolat
23
Naci Unuvar
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
4-4-1-1 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
1
Cakir
18
Elmali
13
Souza
3
Aregall
19
Larsen
6
Siopis
17
Hamsik
27
Hassan,T...
11
Bakaseta...
21
Semedo
9
Bozok
1
Guvenc
70
Kitsiou
15
Ersoy
3
Djilobod...
16
Hanousek
28
Sagal
5
Soyalp
8
Jevtovic
50
Markovic
44
Maxim
25
Figueire...

Substitutes

71
Mustafa Burak Bozan
17
Mustafa Eskihellac
7
Valmir Veliu
11
Halil lbrahim Pehlivan
9
Tomas Pekhart
4
Arda Kizildag
6
Alin Tosca
27
Omurcan Artan
52
Alexander Merkel
30
Onurhan Babuscu
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Muhammet Taha Tepe 54
Montasser Lahtimi 80
Stefano Denswil 24
Yusuf Erdogan 32
Jean-Philippe Gbamin 25
Enis Bardhi 29
Abdulkadir Omur 10
Maximiliano Gomez 30
Dogucan Haspolat 34
Naci Unuvar 23
Trabzonspor Gazisehir Gaziantep
71 Mustafa Burak Bozan
17 Mustafa Eskihellac
7 Valmir Veliu
11 Halil lbrahim Pehlivan
9 Tomas Pekhart
4 Arda Kizildag
6 Alin Tosca
27 Omurcan Artan
52 Alexander Merkel
30 Onurhan Babuscu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 33.67%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.8
6.6 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 4
55.3% Kiểm soát bóng 44.8%
11.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (39trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
5
HT-H/FT-T
5
1
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
3
5
5
3