Trabzonspor
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.07
1.07
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.95
0.95
1
1.62
1.62
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Trabzonspor
Phút
Kasimpasa
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Emmanouil Siopis
Ra sân: Emmanouil Siopis
46'
Anastasios Bakasetas
51'
53'
Mickael Tirpan
Umut Bozok
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
60'
Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Marek Hamsik
Ra sân: Marek Hamsik
60'
67'
Valentin Eysseric
70'
Aytac Kara
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
Enis Bardhi
Ra sân: Marc Bartra Aregall
Ra sân: Marc Bartra Aregall
74'
78'
Yunus Malli
Ra sân: Valentin Eysseric
Ra sân: Valentin Eysseric
Abdulkadir Omur
Ra sân: Maximiliano Gomez
Ra sân: Maximiliano Gomez
83'
88'
Ahmet Engin
Ra sân: Bersant Celina
Ra sân: Bersant Celina
88'
Tunay Torun
Ra sân: Mamadou Fall
Ra sân: Mamadou Fall
90'
Sadik Ciftpinar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trabzonspor
Kasimpasa
10
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
21
Sút Phạt
12
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
521
Số đường chuyền
352
84%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
3
29
Đánh đầu
29
15
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
3
6
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
2
22
Ném biên
14
6
Cản phá thành công
21
11
Thử thách
11
114
Pha tấn công
81
86
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Trabzonspor
4-3-3
4-1-4-1
Kasimpasa
1
Cakir
18
Elmali
13
Souza
3
Aregall
19
Larsen
17
Hamsik
6
Siopis
11
Bakaseta...
27
Hassan,T...
30
Gomez
61
Yazici
1
Taskiran
94
Hadergjo...
5
Bruma
18
Ciftpina...
12
Ouanes
24
Tirpan
7
Fall
10
Hajradin...
13
Eysseric
59
Celina
19
Bahoken
Đội hình dự bị
Trabzonspor
Yusuf Erdogan
32
Jean-Philippe Gbamin
25
Enis Bardhi
29
Abdulkadir Omur
10
Umut Bozok
9
Naci Unuvar
23
Muhammet Taha Tepe
54
Montasser Lahtimi
80
Jorge Djaniny Tavares Semedo
21
Stefano Denswil
24
Kasimpasa
4
Ryan Donk
81
Turgay Gemicibasi
17
Ahmet Engin
22
Erdem Canpolat
6
Daniel Graovac
28
Raoul Petretta
35
Aytac Kara
11
Yunus Malli
99
Ali Demirel
8
Tunay Torun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
58.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.1
1.7
Bàn thua
1.6
6.4
Phạt góc
4.7
2.1
Thẻ vàng
1.9
5.2
Sút trúng cầu môn
3.4
57%
Kiểm soát bóng
50.3%
10.9
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor (40trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
7
4
HT-H/FT-T
5
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
3
5
6
3