Vòng 43
21:00 ngày 06/04/2024
Tranmere Rovers
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Walsall
Địa điểm: Prenton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
2.45
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Phút
Walsall Walsall
Regan Hendry 1 - 0
Kiến tạo: Robert Apter
match goal
24'
36'
match yellow.png Ryan Stirk
Lee OConnor match yellow.png
40'
45'
match goal 1 - 1 Jamille Matt
Kiến tạo: Joe Foulkes
Tom Davies match yellow.png
56'
57'
match goal 1 - 2 Taylor Allen
Harvey Saunders
Ra sân: Josh Hawkes
match change
63'
66'
match change Mo Faal
Ra sân: Jamille Matt
68'
match goal 1 - 3 Brandon Comley
Kiến tạo: Joe Foulkes
Kristian Dennis
Ra sân: Lee OConnor
match change
73'
77'
match change Douglas James-Taylor
Ra sân: Josh Gordon
90'
match yellow.png Liam Gordon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Walsall Walsall
11
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
368
 
Số đường chuyền
 
293
68%
 
Chuyền chính xác
 
66%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
87
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kristian Dennis
19
Harvey Saunders
22
Paul Lewis
16
Chris Merrie
29
Conor Robson
20
Sam Taylor
24
Dan Pike
Tranmere Rovers Tranmere Rovers 4-4-2
3-5-2 Walsall Walsall
1
McGee
26
Norris
30
Belehoua...
5
Davies
2
OConnor
11
Hawkes
8
Hendry
23
McAlear
25
Apter
9
Norris
18
Jennings
22
Smith
36
Adegboye...
2
Okagbue
21
Allen
12
Foulkes
25
Stirk
8
Hutchins...
14
Comley
3
Gordon
9
Matt
18
Gordon

Substitutes

11
Douglas James-Taylor
23
Mo Faal
26
Ross Tierney
5
Donervorn Daniels
6
Priestley Farquharson
39
Danny Johnson
1
Owen Evans
Đội hình dự bị
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Kristian Dennis 14
Harvey Saunders 19
Paul Lewis 22
Chris Merrie 16
Conor Robson 29
Sam Taylor 20
Dan Pike 24
Tranmere Rovers Walsall
11 Douglas James-Taylor
23 Mo Faal
26 Ross Tierney
5 Donervorn Daniels
6 Priestley Farquharson
39 Danny Johnson
1 Owen Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3
9.33 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 2.3
7.2 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
49.4% Kiểm soát bóng 43.2%
9.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tranmere Rovers (52trận)
Chủ Khách
Walsall (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
8
10
HT-H/FT-T
3
7
5
5
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
6
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
4
2
2
3
HT-B/FT-B
4
3
4
2

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 1 0 4 6.08
18 Connor Jennings Tiền đạo cắm 1 0 0 22 16 72.73% 0 4 33 6.22
9 Luke Norris Tiền đạo cắm 0 0 0 22 12 54.55% 0 4 32 6.23
5 Tom Davies Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 5 46 6.31
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 53 32 60.38% 0 0 65 6.41
8 Regan Hendry Tiền vệ trụ 4 1 2 44 30 68.18% 5 1 63 7.71
11 Josh Hawkes Tiền vệ trái 1 0 0 19 12 63.16% 0 0 22 5.85
19 Harvey Saunders Tiền đạo cắm 2 0 1 5 2 40% 1 2 14 6.2
2 Lee OConnor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 20 58.82% 1 1 50 5.51
26 James Norris Defender 0 0 0 38 27 71.05% 1 0 64 6.38
23 Reece McAlear Tiền vệ trụ 1 1 3 42 30 71.43% 9 1 67 6.32
25 Robert Apter Midfielder 4 1 2 28 24 85.71% 1 0 51 6.8
30 Jean Belehouan Midfielder 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 39 5.85

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 1 1 3 21 15 71.43% 0 3 37 7.86
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 1 1 0 24 17 70.83% 0 3 38 8.24
3 Liam Gordon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 21 61.76% 2 1 62 6.99
21 Taylor Allen Tiền vệ trái 1 1 0 29 19 65.52% 4 0 42 7.43
8 Isaac Hutchinson Tiền vệ công 4 1 3 23 19 82.61% 5 1 46 6.89
25 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 38 33 86.84% 1 1 60 7.03
12 Joe Foulkes Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 17 73.91% 3 1 56 7.59
18 Josh Gordon Tiền vệ công 2 0 2 11 9 81.82% 2 1 29 7.41
23 Mo Faal Forward 1 0 0 9 3 33.33% 0 3 14 6.18
11 Douglas James-Taylor Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.37
2 David Okagbue Defender 0 0 0 20 7 35% 0 5 30 6.62
22 Jackson Smith Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 31 6.5
36 Emmanuel Adegboyega Hậu vệ cánh trái 1 1 0 29 16 55.17% 1 1 39 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ