Vòng 30
20:00 ngày 09/04/2023
Troyes
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Clermont
Địa điểm: Stade de lAube
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.76
O 2.25
0.75
U 2.25
0.86
1
2.80
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
1.07
U 1
0.79

Diễn biến chính

Troyes Troyes
Phút
Clermont Clermont
Rominigue Kouame match yellow.png
20'
27'
match goal 0 - 1 Muhammed Saracevi
Kiến tạo: Jim Allevinah
30'
match goal 0 - 2 Johan Gastien
Kiến tạo: Elbasan Rashani
Yoann Salmier match yellow.png
39'
Xavier Chavalerin
Ra sân: Lucien Agoume
match change
46'
Yasser Larouci
Ra sân: Papa Ndiaga Yade
match change
46'
Ike Ugbo
Ra sân: Wilson Odobert
match change
61'
73'
match change Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Muhammed Saracevi
74'
match change Medhi Zeffane
Ra sân: Jim Allevinah
80'
match change Aiman Maurer
Ra sân: Elbasan Rashani
80'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
82'
match yellow.png Yohann Magnin
86'
match yellow.png Alidu Seidu
88'
match change Florent Ogier
Ra sân: Alidu Seidu
Adil Rami match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Troyes Troyes
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
402
 
Số đường chuyền
 
538
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
25
18
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
25
13
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
106
 
Pha tấn công
 
114
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ike Ugbo
39
Yasser Larouci
24
Xavier Chavalerin
15
Ante Palaversa
19
Andreas Bruus
2
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
22
Tanguy Zoukrou
25
Alexis Tibidi
40
Jessy Moulin
Troyes Troyes 3-4-2-1
4-2-3-1 Clermont Clermont
30
Gallon
17
Salmier
23
Rami
4
Palmer-B...
26
Yade
8
Agoume
6
Kouame
18
Balde
29
Odobert
11
Lopes
7
Balde
99
Diaw
36
Seidu
4
Wieteska
5
Caufriez
3
Borges
12
Gonalons
25
Gastien
11
Allevina...
70
Saracevi
18
Rashani
95
Kiey

Substitutes

2
Medhi Zeffane
21
Florent Ogier
22
Aiman Maurer
7
Yohann Magnin
10
Saif-Eddine Khaoui
97
Yanis Massolin
91
Jeremie Bela
40
Ouparine Djoco
15
Cheick Oumar Konate
Đội hình dự bị
Troyes Troyes
Ike Ugbo 9
Yasser Larouci 39
Xavier Chavalerin 24
Ante Palaversa 15
Andreas Bruus 19
Jackson Gabriel Porozo Vernaza 2
Tanguy Zoukrou 22
Alexis Tibidi 25
Jessy Moulin 40
Troyes Clermont
2 Medhi Zeffane
21 Florent Ogier
22 Aiman Maurer
7 Yohann Magnin
10 Saif-Eddine Khaoui
97 Yanis Massolin
91 Jeremie Bela
40 Ouparine Djoco
15 Cheick Oumar Konate

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 2
3.5 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 4.1
45.6% Kiểm soát bóng 45.9%
14.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Troyes (33trận)
Chủ Khách
Clermont (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
7
HT-H/FT-T
2
4
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
6
3
2
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
5
1
5
2

Troyes Troyes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Adil Rami Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.29
30 Gauthier Gallon Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.34
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.38
4 Erik Palmer-Brown Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.3
17 Yoann Salmier Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.39
7 Mama Samba Balde Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.38
6 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 1 14 6.27
8 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.25
26 Papa Ndiaga Yade Cánh trái 0 0 1 15 9 60% 1 1 21 6.36
18 Thierno Balde Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 10 100% 0 1 13 6.39
29 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.12

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.2
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.56
18 Elbasan Rashani Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.02
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.56
4 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.39
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.11
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.28
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.2
11 Jim Allevinah Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.14
70 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.23
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ