Vòng 38
02:00 ngày 04/06/2023
Troyes
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Lille
Địa điểm: Stade de lAube
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.98
-1.5
0.79
O 3.25
0.86
U 3.25
0.86
1
10.00
X
5.50
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.74
-0.75
0.99
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Troyes Troyes
Phút
Lille Lille
15'
match yellow.png Benjamin Andre
26'
match yellow.png Gabriel Gudmundsson
32'
match yellow.png Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
46'
match change Timothy Weah
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
52'
match goal 0 - 1 Bafode Diakite
Kiến tạo: Jonathan Bamba
55'
match yellow.png Adam Ounas
Marcos Paulo Mesquita Lopes 1 - 1
Kiến tạo: Thierno Balde
match goal
72'
73'
match change Edon Zhegrova
Ra sân: Adam Ounas
Derek Mazou Sacko
Ra sân: Rominigue Kouame
match change
75'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Yasser Larouci
match change
75'
78'
match var Jonathan Bamba Penalty cancelled
81'
match change Carlos Baleba
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Andreas Bruus
Ra sân: Thierno Balde
match change
84'
Florian Tardiau
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
match change
90'
90'
match change Mohamed Bayo
Ra sân: Remy Cabella

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Troyes Troyes
Lille Lille
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
303
 
Số đường chuyền
 
591
75%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
66
 
Pha tấn công
 
136
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Andreas Bruus
28
Derek Mazou Sacko
10
Florian Tardiau
26
Papa Ndiaga Yade
29
Wilson Odobert
33
Rudy Kohon
40
Jessy Moulin
27
Kyliane Dong
Troyes Troyes 3-4-3
4-1-4-1 Lille Lille
30
Gallon
17
Salmier
4
Palmer-B...
22
Zoukrou
39
Larouci
24
Chavaler...
6
Kouame
18
Balde
7
Balde
9
Ugbo
11
Lopes
30
Chevalie...
18
Diakite
6
Fonte
4
Ribeiro
5
Gudmunds...
21
Andre
11
Ounas
10
Cabella
20
Gomes
7
Bamba
9
David

Substitutes

35
Carlos Baleba
27
Mohamed Bayo
22
Timothy Weah
23
Edon Zhegrova
31
Ismaily Goncalves dos Santos
15
Leny Yoro
26
Alan Virginius
8
Jonas Martin
25
Benoit Costil
Đội hình dự bị
Troyes Troyes
Andreas Bruus 19
Derek Mazou Sacko 28
Florian Tardiau 10
Papa Ndiaga Yade 26
Wilson Odobert 29
Rudy Kohon 33
Jessy Moulin 40
Kyliane Dong 27
Troyes Lille
35 Carlos Baleba
27 Mohamed Bayo
22 Timothy Weah
23 Edon Zhegrova
31 Ismaily Goncalves dos Santos
15 Leny Yoro
26 Alan Virginius
8 Jonas Martin
25 Benoit Costil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 60.33%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 5.5
48.5% Kiểm soát bóng 56.7%
13.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Troyes (37trận)
Chủ Khách
Lille (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
13
4
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
7
2
6
HT-B/FT-H
2
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
5
1
1
6

Troyes Troyes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Gauthier Gallon Thủ môn 0 0 0 40 21 52.5% 0 0 56 7.44
24 Xavier Chavalerin Tiền vệ trái 1 0 0 20 18 90% 0 1 33 6.62
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 1 1 1 26 17 65.38% 2 2 40 7.57
4 Erik Palmer-Brown Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 30 6.28
17 Yoann Salmier Trung vệ 1 0 0 36 29 80.56% 1 3 52 6.63
7 Mama Samba Balde Cánh phải 2 1 0 24 12 50% 3 2 48 7.18
9 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 16 6.05
6 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 2 1 1 36 34 94.44% 0 0 51 7.42
19 Andreas Bruus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
39 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 20 86.96% 1 0 44 6.49
26 Papa Ndiaga Yade Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.03
18 Thierno Balde Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 16 88.89% 1 0 36 6.98
22 Tanguy Zoukrou Midfielder 0 0 0 29 21 72.41% 0 2 41 6.52
28 Derek Mazou Sacko Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.92

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 1 0 0 65 63 96.92% 0 0 67 6.07
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 3 67 51 76.12% 6 1 85 7.08
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 74 62 83.78% 1 2 92 6.77
7 Jonathan Bamba Cánh trái 3 1 3 44 37 84.09% 3 0 60 6.73
11 Adam Ounas Cánh phải 0 0 1 57 49 85.96% 4 0 65 6.04
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 2 1 28 6.48
20 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ công 3 2 1 50 49 98% 2 0 59 6.85
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 0 2 10 10 100% 8 0 26 6.93
27 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Timothy Weah Tiền đạo cắm 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 29 6.04
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 2 2 2 26 22 84.62% 1 0 35 6.67
18 Bafode Diakite Trung vệ 3 1 0 70 67 95.71% 0 3 90 7.97
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.16
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 2 65 6.48
35 Carlos Baleba Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ