Vòng 26
19:00 ngày 05/03/2023
Troyes
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Monaco
Địa điểm: Stade de lAube
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
-1
0.80
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
6.50
X
4.25
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Troyes Troyes
Phút
Monaco Monaco
Rominigue Kouame 1 - 0
Kiến tạo: Adil Rami
match goal
31'
37'
match yellow.png Aleksandr Golovin
66'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: Kevin Volland
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Ra sân: Adil Rami
match change
66'
Thierno Balde
Ra sân: Wilson Odobert
match change
66'
67'
match change Ismail Jakobs
Ra sân: Krepin Diatta
76'
match change Edan Diop
Ra sân: Ruben Aguilar
Ike Ugbo
Ra sân: Renaud Ripart
match change
78'
80'
match goal 1 - 1 Ben Yedder Wissam
83'
match goal 1 - 2 Ben Yedder Wissam
85'
match var Ben Yedder Wissam Goal awarded
88'
match change Myron Boadu
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Danel Dongmo
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
match change
90'
Ike Ugbo 2 - 2
Kiến tạo: Abdu Conte
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Troyes Troyes
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
361
 
Số đường chuyền
 
556
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
5
38
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
157
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Danel Dongmo
9
Ike Ugbo
2
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
18
Thierno Balde
25
Alexis Tibidi
39
Yasser Larouci
22
Tanguy Zoukrou
14
Jeff Reine Adelaide
1
Mateusz Lis
Troyes Troyes 3-4-2-1
4-4-2 Monaco Monaco
30
Gallon
17
Salmier
23
Rami
4
Palmer-B...
12
Conte
24
Chavaler...
6
Kouame
19
Bruus
29
Odobert
11
Lopes
20
Ripart
16
Nubel
26
Aguilar
6
Disasi
23
Sarr
12
Silva
27
Diatta
19
Fofana
15
Matazo
17
Golovin
10
2
Wissam
31
Volland

Substitutes

9
Myron Boadu
14
Ismail Jakobs
36
Breel Donald Embolo
33
Edan Diop
30
Thomas Didillon
34
Chrislain Matsima
21
Maghnes Akliouche
41
Soungoutou Magassa
18
Takumi Minamino
Đội hình dự bị
Troyes Troyes
Danel Dongmo 31
Ike Ugbo 9
Jackson Gabriel Porozo Vernaza 2
Thierno Balde 18
Alexis Tibidi 25
Yasser Larouci 39
Tanguy Zoukrou 22
Jeff Reine Adelaide 14
Mateusz Lis 1
Troyes Monaco
9 Myron Boadu
14 Ismail Jakobs
36 Breel Donald Embolo
33 Edan Diop
30 Thomas Didillon
34 Chrislain Matsima
21 Maghnes Akliouche
41 Soungoutou Magassa
18 Takumi Minamino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6.67
44.67% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 5.8
45.6% Kiểm soát bóng 53.4%
14.6 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Troyes (33trận)
Chủ Khách
Monaco (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
2
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
6
3
3
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
4
HT-B/FT-B
5
1
2
5

Troyes Troyes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Adil Rami Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 0 30 6.82
30 Gauthier Gallon Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 29 6.7
24 Xavier Chavalerin Tiền vệ trái 1 0 0 25 21 84% 1 0 35 6.59
20 Renaud Ripart Tiền vệ công 1 0 2 22 15 68.18% 0 4 37 6.92
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 3 1 1 20 14 70% 2 0 28 6.6
4 Erik Palmer-Brown Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.63
17 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 33 19 57.58% 0 1 42 6.95
6 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 2 1 1 28 23 82.14% 0 1 39 7.77
12 Abdu Conte Hậu vệ cánh trái 1 1 1 28 21 75% 3 0 46 6.65
19 Andreas Bruus Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 21 80.77% 1 0 32 6.4
29 Wilson Odobert Cánh phải 1 1 1 19 17 89.47% 0 0 31 7.1

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 2 0 1 17 13 76.47% 3 0 25 5.9
31 Kevin Volland Tiền đạo cắm 1 0 1 19 12 63.16% 0 1 27 6.6
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 5.82
26 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 39 82.98% 4 2 67 6.38
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 3 0 0 17 15 88.24% 1 0 28 5.8
6 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 5 55 7.02
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 24 75% 5 0 47 6.59
23 Malang Sarr Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 50 6.36
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 2 33 6.27
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 1 0 1 42 31 73.81% 0 2 51 6.04
15 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 34 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ