Vòng 27
00:30 ngày 10/04/2023
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.5
0.76
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Christoph Baumgartner match yellow.png
16'
Alex Kral(OW) 1 - 0 match phan luoi
22'
36'
match change Mehmet Can Aydin
Ra sân: Thomas Ouwejan
Dennis Geiger match yellow.png
40'
Ozan Kabak
Ra sân: Kevin Vogt
match change
46'
Tom Bischof
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
64'
Sebastian Rudy
Ra sân: Dennis Geiger
match change
64'
Ihlas Bebou 2 - 0 match pen
70'
Ihlas Bebou Reviewed match var
70'
71'
match change Simon Terodde
Ra sân: Michael Frey
71'
match change Keke Maximilian Topp
Ra sân: Tim Skarke
71'
match change Danny Latza
Ra sân: Tom Krauss
Umut Tohumcu
Ra sân: Ihlas Bebou
match change
78'
79'
match change Dominick Drexler
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Ozan Kabak match yellow.png
90'
Angelo Stiller
Ra sân: Finn Ole Becker
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Schalke 04 Schalke 04
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
8
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
303
 
Số đường chuyền
 
365
65%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
64
 
Đánh đầu
 
54
34
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
5
103
 
Pha tấn công
 
102
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Angelo Stiller
16
Sebastian Rudy
39
Tom Bischof
40
Umut Tohumcu
5
Ozan Kabak
4
Ermin Bicakcic
19
Kasper Dolberg
34
Stanley N Soki
37
Luca Philipp
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-5-2
4-2-3-1 Schalke 04 Schalke 04
1
Baumann
25
Akpoguma
23
Brooks
22
Vogt
11
Tasende
20
Becker
8
Geiger
27
Kramaric
3
Kaderabe...
14
Baumgart...
9
Bebou
1
Fahrmann
27
Brunner
4
Yoshida
41
Matricia...
2
Ouwejan
6
Krauss
30
Kral
20
Skarke
10
Zalazar
11
Bulter
26
Frey

Substitutes

9
Simon Terodde
8
Danny Latza
24
Dominick Drexler
42
Keke Maximilian Topp
23
Mehmet Can Aydin
33
Eder Fabian Alvarez Balanta
29
Tobias Mohr
13
Alexander Schwolow
35
Marco Kaminski
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Angelo Stiller 13
Sebastian Rudy 16
Tom Bischof 39
Umut Tohumcu 40
Ozan Kabak 5
Ermin Bicakcic 4
Kasper Dolberg 19
Stanley N Soki 34
Luca Philipp 37
TSG Hoffenheim Schalke 04
9 Simon Terodde
8 Danny Latza
24 Dominick Drexler
42 Keke Maximilian Topp
23 Mehmet Can Aydin
33 Eder Fabian Alvarez Balanta
29 Tobias Mohr
13 Alexander Schwolow
35 Marco Kaminski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55.67% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 6.1
2.5 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.9
48% Kiểm soát bóng 44.9%
9.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (32trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
7
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
5
4
4
2

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sebastian Rudy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 8 72.73% 1 1 15 6.51
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 37 7.29
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 19 6.83
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 1 1 18 13 72.22% 1 0 29 6.54
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 19 65.52% 5 11 62 7.79
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 2 14 9 64.29% 5 0 31 6.98
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 35 22 62.86% 0 6 47 7.23
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 4 34 7.38
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 1 1 2 19 12 63.16% 2 1 39 7.74
11 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 2 27 17 62.96% 4 1 54 7.54
5 Ozan Kabak Trung vệ 1 0 0 8 5 62.5% 0 3 16 6.51
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 5 1 1 25 16 64% 0 4 51 7.6
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 3 1 1 27 19 70.37% 1 0 38 7.1
13 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.13
39 Tom Bischof Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 21 6.19
40 Umut Tohumcu Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.24

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 44 6.4
8 Danny Latza Tiền vệ trụ 2 1 0 14 12 85.71% 0 4 19 6.73
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 5 6.12
4 Maya Yoshida Trung vệ 2 0 0 52 36 69.23% 0 5 68 6.04
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 0 0 3 10 8 80% 4 1 19 6.6
26 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 0 0 16 7 43.75% 1 5 22 6.18
11 Marius Bulter Cánh trái 3 1 0 19 11 57.89% 4 0 44 6.54
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 31 75.61% 3 1 62 6.26
20 Tim Skarke Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 22 6.06
2 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 6 46.15% 3 2 22 6.03
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 16 69.57% 2 0 37 5.12
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 40 6.41
10 Rodrigo Zalazar Tiền vệ công 0 0 2 21 18 85.71% 6 0 43 6.7
23 Mehmet Can Aydin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 29 78.38% 1 4 59 6.34
41 Henning Matriciani Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 52 5.86
42 Keke Maximilian Topp Forward 1 0 0 4 3 75% 1 1 10 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ