Vòng Round 2
01:45 ngày 19/10/2022
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.85
O 3
0.90
U 3
0.95
1
1.53
X
4.20
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Munas Dabbur 1 - 0
Kiến tạo: Ozan Kabak
match goal
5'
Jose Angel Esmoris Tasende 2 - 0
Kiến tạo: Robert Skov
match goal
16'
41'
match yellow.png Henning Matriciani
Munas Dabbur 3 - 0
Kiến tạo: Dennis Geiger
match goal
43'
Ozan Kabak 4 - 0
Kiến tạo: Robert Skov
match goal
51'
Pavel Kaderabek 5 - 0 match goal
63'
70'
match goal 5 - 1 Dominick Drexler
73'
match yellow.png Jordan Larsson
78'
match yellow.png Florian Flick

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Schalke 04 Schalke 04
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
453
 
Số đường chuyền
 
276
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Thử thách
 
7
111
 
Pha tấn công
 
65
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 42.67%
10 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
47.6% Kiểm soát bóng 43.5%
10.7 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (31trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
5
4
4
2