Vòng 33
20:30 ngày 20/05/2023
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Union Berlin
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.45
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Union Berlin Union Berlin
Ihlas Bebou 1 - 0 match goal
22'
Christoph Baumgartner Penalty awarded match var
34'
35'
match yellow.png Diogo Leite
Andrej Kramaric 2 - 0 match pen
36'
40'
match yellow.png Janik Haberer
45'
match goal 2 - 1 Danilho Doekhi
Kiến tạo: Christopher Trimmel
46'
match change Timo Baumgartl
Ra sân: Diogo Leite
46'
match change Aissa Laidouni
Ra sân: Morten Thorsby
Sebastian Rudy
Ra sân: Dennis Geiger
match change
60'
Munas Dabbur
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
65'
69'
match change Josip Juranovic
Ra sân: Christopher Trimmel
69'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Janik Haberer
Ermin Bicakcic
Ra sân: Kevin Akpoguma
match change
70'
79'
match yellow.png Timo Baumgartl
80'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Paul Jaeckel
Grischa Promel match yellow.png
81'
86'
match yellow.png Jerome Roussillon
87'
match yellow.png Sheraldo Becker
Angelo Stiller match yellow.png
90'
Munas Dabbur 3 - 1
Kiến tạo: Andrej Kramaric
match goal
90'
Munas Dabbur match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Aissa Laidouni
Kiến tạo: Timo Baumgartl
Andrej Kramaric match yellow.png
90'
Andrej Kramaric 4 - 2
Kiến tạo: Munas Dabbur
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
382
 
Số đường chuyền
 
487
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
62
12
 
Đánh đầu thành công
 
32
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
78
 
Pha tấn công
 
115
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Ermin Bicakcic
16
Sebastian Rudy
10
Munas Dabbur
19
Kasper Dolberg
7
Jacob Bruun Larsen
13
Angelo Stiller
37
Luca Philipp
40
Umut Tohumcu
39
Tom Bischof
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-3
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
1
Baumann
25
Akpoguma
23
Brooks
5
Kabak
11
Tasende
8
Geiger
6
Promel
20
Becker
27
Kramaric
14
Baumgart...
9
Bebou
1
Ronnow
3
Jaeckel
5
Doekhi
4
Leite
28
Trimmel
2
Thorsby
8
Rani
19
Haberer
26
Roussill...
17
Behrens
27
Becker

Substitutes

18
Josip Juranovic
25
Timo Baumgartl
40
Jamie Leweling
20
Aissa Laidouni
45
Theoson Jordan Siebatcheu
37
Lennart Grill
11
Sven Michel
23
Niko Gieselmann
32
Milos Pantovic
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Ermin Bicakcic 4
Sebastian Rudy 16
Munas Dabbur 10
Kasper Dolberg 19
Jacob Bruun Larsen 7
Angelo Stiller 13
Luca Philipp 37
Umut Tohumcu 40
Tom Bischof 39
TSG Hoffenheim Union Berlin
18 Josip Juranovic
25 Timo Baumgartl
40 Jamie Leweling
20 Aissa Laidouni
45 Theoson Jordan Siebatcheu
37 Lennart Grill
11 Sven Michel
23 Niko Gieselmann
32 Milos Pantovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 44.33%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
2.3 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
46.6% Kiểm soát bóng 42.3%
9.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (34trận)
Chủ Khách
Union Berlin (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
7
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
5
4
7
2

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sebastian Rudy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 7 63.64% 2 0 18 6.26
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 34 6.16
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 2 2 45 39 86.67% 1 0 59 8.78
4 Ermin Bicakcic Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 10 6.61
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 34 6.42
10 Munas Dabbur Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 0 0 18 7.88
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 3 74 7.14
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 1 0 0 44 41 93.18% 0 1 59 6.71
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 3 2 2 15 10 66.67% 0 0 34 8.22
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 32 5.93
11 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 28 71.79% 2 0 63 6.66
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 4 54 6.96
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 1 0 0 14 7 50% 0 2 17 6.64
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 1 0 1 35 22 62.86% 0 1 55 6.8

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 4 32 21 65.63% 8 3 50 7.23
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 3 0 0 34 19 55.88% 1 14 51 7.09
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 44 5.44
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 29 87.88% 4 1 61 6.05
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 1 1 35 6.51
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 32 82.05% 0 0 43 5.77
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 5 1 2 29 22 75.86% 10 0 58 6.04
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 1 0 0 12 4 33.33% 0 0 17 5.62
25 Timo Baumgartl Trung vệ 0 0 1 39 34 87.18% 1 3 47 7.12
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 1 1 6 5.92
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 0 3 13 11 84.62% 3 0 19 6.37
5 Danilho Doekhi Trung vệ 3 1 1 58 53 91.38% 0 4 68 7.23
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 1 1 0 18 16 88.89% 2 1 35 7.48
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 47 35 74.47% 0 3 56 4.83
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 0 1 80 6.82
40 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 1 0 1 4 3 75% 1 0 14 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ