Vòng 26
00:30 ngày 17/03/2024
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 3
1.04
U 3
0.82
1
3.00
X
3.80
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
16'
match goal 0 - 1 Enzo Millot
Kiến tạo: Deniz Undav
45'
match goal 0 - 2 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Deniz Undav
Pavel Kaderabek match yellow.png
45'
Stanley NSoki
Ra sân: Kevin Akpoguma
match change
46'
65'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Deniz Undav
Marius Bulter
Ra sân: Ihlas Bebou
match change
67'
Andrej Kramaric
Ra sân: Wout Weghorst
match change
67'
Finn Ole Becker
Ra sân: Anton Stach
match change
67'
68'
match goal 0 - 3 Jamie Leweling
76'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Enzo Millot
76'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Chris Fuhrich
Robert Skov
Ra sân: Pavel Kaderabek
match change
78'
84'
match change Mahmoud Dahoud
Ra sân: Sehrou Guirassy
84'
match change Leonidas Stergiou
Ra sân: Waldemar Anton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
25
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
396
 
Số đường chuyền
 
532
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
24
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
9
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
88
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Andrej Kramaric
29
Robert Skov
34
Stanley NSoki
21
Marius Bulter
20
Finn Ole Becker
37
Luca Philipp
39
Tom Bischof
31
Bambase Conte
15
Kasim Adams
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-2-1
3-4-2-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Baumann
25
Akpoguma
11
Grillits...
35
Drexler
19
Jurasek
40
Tohumcu
16
Stach
3
Kaderabe...
14
Beier
9
Bebou
10
Weghorst
33
Nubel
2
Anton
21
Ito
7
Mittelst...
4
Vagnoman
16
Karazor
6
Stiller
27
Fuhrich
8
Millot
26
Undav
9
Guirassy

Substitutes

18
Jamie Leweling
5
Mahmoud Dahoud
20
Leonidas Stergiou
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
32
Roberto Massimo
45
Anrie Chase
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Andrej Kramaric 27
Robert Skov 29
Stanley NSoki 34
Marius Bulter 21
Finn Ole Becker 20
Luca Philipp 37
Tom Bischof 39
Bambase Conte 31
Kasim Adams 15
TSG Hoffenheim VfB Stuttgart
18 Jamie Leweling
5 Mahmoud Dahoud
20 Leonidas Stergiou
10 Woo-Yeong Jeong
14 Silas Wamangituka Fundu
15 Pascal Stenzel
1 Fabian Bredlow
32 Roberto Massimo
45 Anrie Chase

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 57.67%
10.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
2.3 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
47.8% Kiểm soát bóng 61.1%
9.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (33trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
10
3
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
5
4
1
7

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 60 7.98
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 0 0 2 11 9 81.82% 0 0 14 6.05
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 19 54.29% 2 1 51 6.05
10 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 25 6.15
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 32 5.9
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 1 0 0 16 8 50% 2 2 30 6.14
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 33 73.33% 1 0 58 5.92
21 Marius Bulter Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 1 1 5 6.03
29 Robert Skov Tiền vệ phải 1 0 0 7 5 71.43% 2 0 11 6.2
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 41 6.53
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 5.91
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 30 5.77
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 1 1 1 31 20 64.52% 4 0 53 6.55
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 2 26 19 73.08% 2 0 43 6.39
40 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 1 0 0 23 19 82.61% 1 0 37 5.85
35 Tim Drexler Defender 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 51 6.12

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 2 1 1 65 60 92.31% 0 1 73 7.09
5 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 10 6.13
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 4 2 7 28 25 89.29% 0 2 46 8.45
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 47 31 65.96% 0 0 52 6.98
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 0 2 50 42 84% 4 1 82 8.23
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 50 40 80% 1 2 65 7.44
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 3 1 3 26 20 76.92% 0 1 43 7.86
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 63 54 85.71% 0 1 82 7.06
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 2 2 2 21 19 90.48% 4 0 36 7.58
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 28 90.32% 2 0 53 7.02
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.05
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 13 6.26
20 Leonidas Stergiou Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.1
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 76 68 89.47% 3 1 87 7.16
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 14 7.53
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 8 3 0 39 34 87.18% 1 1 64 8.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ