Vòng 6
07:35 ngày 02/06/2022
Tulsa Roughneck
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tampa Bay Rowdies
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
0.94
O 3
0.90
U 3
0.90
1
3.95
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.88
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
Phút
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
JJ Williams match yellow.png
2'
17'
match goal 0 - 1 Laurence Wyke
33'
match yellow.png Jordan Scarlett
Gregorio Isidro Torres Ramirez match yellow.png
45'
Adrian Diz Pe match yellow.png
72'
Rodrigo Da Costa 1 - 1 match goal
82'
84'
match yellow.png Thomas Vancaeyezeele
Dario Suarez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
441
 
Số đường chuyền
 
316
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
7
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Thử thách
 
14
146
 
Pha tấn công
 
148
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
115

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3
1.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 1.67
55% Kiểm soát bóng 52%
9.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 1.7
2.4 Thẻ vàng 0.9
3.4 Sút trúng cầu môn 1.1
46.7% Kiểm soát bóng 49.4%
13.5 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tulsa Roughneck (10trận)
Chủ Khách
Tampa Bay Rowdies (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2