Vòng Second Circle
22:00 ngày 26/03/2024
Turkmenistan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Iran
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.80
-2.5
1.05
O 3.25
0.97
U 3.25
0.83
1
23.00
X
9.00
2
1.08
Hiệp 1
+1
1.00
-1
0.82
O 1.25
0.79
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Turkmenistan Turkmenistan
Phút
Iran Iran
Didar Durdyyew match yellow.png
37'
39'
match yellow.png Hossein Kanaani
Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov match yellow.png
40'
45'
match goal 0 - 1 Mehdi Ghayedi
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Altymyrat Annadurdiyew
Ra sân: Didar Durdyyew
match change
46'
Shanazar Tirkishov
Ra sân: Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov
match change
46'
Begench Akmammedov
Ra sân: Begmyrad Bayow
match change
54'
Alibek Abdurakhmanov match yellow.png
58'
Ibrayym Mammedov
Ra sân: Alibek Abdurakhmanov
match change
67'
70'
match change Omid Noorafkan
Ra sân: Mohammad Ghorbani
70'
match change Ali Gholizadeh
Ra sân: Mehdi Ghayedi
90'
match change Saman Fallah
Ra sân: Mohammad Mohebi
90'
match yellow.png Ramin Rezaian Semeskandi
Selim Nurmuradov
Ra sân: Teymur Charyyev
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Turkmenistan Turkmenistan
Iran Iran
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
88
 
Pha tấn công
 
131
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Begench Akmammedov
17
Altymyrat Annadurdiyew
16
Batyr Babaev
13
Velmyrat Ballakov
22
Meylis Diniev
18
Rowsengeldi Halmammedow
23
Rahat Japarov
12
Ibrayym Mammedov
10
Selim Nurmuradov
3
Shokhrat Soyunov
14
Shanazar Tirkishov
4
Ykhlas Toydzhanov
Turkmenistan Turkmenistan 4-3-3
4-4-2 Iran Iran
1
Ahallyye...
15
Byashimo...
5
Geldiyev
2
Annaguly...
9
Gurbanov
8
Beknazar...
21
Charyyev
20
Bayow
7
Amanov
11
Durdyyew
6
Abdurakh...
22
Hosseini
4
Khalilza...
3
Kanaani
5
Mohammad...
23
Semeskan...
6
Afagh
11
Mohebi
14
Ghoddos
10
Ghayedi
9
Taromi
20
Ghorbani

Substitutes

7
Javad Aghaeipour
19
Mohammad Reza Azadi
1
Alireza Beiranvand
13
Saman Fallah
17
Ali Gholizadeh
16
Hossein Goudarzi
2
Saleh Hardani
15
Mohammad Amin Hazbavi
18
Abolfazl Jalali
21
Omid Noorafkan
12
Hossein Pourhamidi
8
Allahyar Sayyadmanesh
Đội hình dự bị
Turkmenistan Turkmenistan
Begench Akmammedov 19
Altymyrat Annadurdiyew 17
Batyr Babaev 16
Velmyrat Ballakov 13
Meylis Diniev 22
Rowsengeldi Halmammedow 18
Rahat Japarov 23
Ibrayym Mammedov 12
Selim Nurmuradov 10
Shokhrat Soyunov 3
Shanazar Tirkishov 14
Ykhlas Toydzhanov 4
Turkmenistan Iran
7 Javad Aghaeipour
19 Mohammad Reza Azadi
1 Alireza Beiranvand
13 Saman Fallah
17 Ali Gholizadeh
16 Hossein Goudarzi
2 Saleh Hardani
15 Mohammad Amin Hazbavi
18 Abolfazl Jalali
21 Omid Noorafkan
12 Hossein Pourhamidi
8 Allahyar Sayyadmanesh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1
1 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 56.33%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.2
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 4.1
39.2% Kiểm soát bóng 51.3%
5.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Turkmenistan (4trận)
Chủ Khách
Iran (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1